|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
31.423 | 45.916 | 47.875 | 63.518 | 72.002 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.607 | 28.431 | 32.590 | 31.303 | 50.209 |
| 1. Tiền |
|
|
5.607 | 14.431 | 7.590 | 10.303 | 15.209 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.000 | 14.000 | 25.000 | 21.000 | 35.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 11.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 11.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.080 | 15.338 | 13.818 | 18.069 | 20.648 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.884 | 15.841 | 14.682 | 19.005 | 20.874 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
90 | 359 | | | 656 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
73 | 390 | 137 | 321 | 119 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-966 | -1.251 | -1.001 | -1.257 | -1.001 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.294 | 1.863 | 1.261 | 2.995 | 982 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.294 | 1.863 | 1.261 | 2.995 | 982 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
441 | 285 | 207 | 150 | 163 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
376 | 189 | 191 | 107 | 163 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
65 | 96 | 16 | 44 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.999 | 6.667 | 6.872 | 4.806 | 3.744 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.118 | 4.340 | 2.581 | 842 | 292 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.118 | 4.340 | 2.581 | 842 | 292 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.912 | 53.912 | 53.912 | 42.734 | 42.193 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.794 | -49.572 | -51.331 | -41.892 | -41.900 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80 | -80 | -80 | -80 | -80 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 460 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 460 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.880 | 2.327 | 4.290 | 3.964 | 2.991 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.880 | 2.327 | 4.290 | 3.964 | 2.991 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
42.421 | 52.583 | 54.747 | 68.323 | 75.746 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
9.276 | 13.615 | 12.670 | 17.240 | 20.303 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.276 | 13.615 | 12.670 | 17.240 | 20.303 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.104 | 7.277 | 4.585 | 7.646 | 9.532 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 500 | 10 | 100 | 11 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
349 | 174 | 722 | 672 | 859 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.606 | 3.742 | 5.417 | 5.323 | 5.555 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24 | | 109 | 62 | 175 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.114 | 836 | 650 | 1.011 | 590 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.078 | 1.087 | 1.176 | 2.427 | 3.580 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
33.146 | 38.968 | 42.077 | 51.083 | 55.444 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
33.146 | 38.968 | 42.077 | 51.083 | 55.444 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.083 | 4.283 | 6.983 | 10.783 | 19.683 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.062 | 7.685 | 8.093 | 13.300 | 8.760 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 7.685 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.062 | | 8.093 | 13.300 | 8.760 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
42.421 | 52.583 | 54.747 | 68.323 | 75.746 |