• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,66 +2,36/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,66   +2,36/+0,19%  |   HNX-INDEX   214,10   -0,03/-0,01%  |   UPCOM-INDEX   93,59   +0,19/+0,20%  |   VN30   1.355,79   +3,54/+0,26%  |   HNX30   420,90   -1,67/-0,40%
12 Tháng Năm 2025 10:51:58 SA - Mở cửa
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (TV1 : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/05/2025
10:50:01 SA
23,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,43%)
Tham chiếu
23,10
Mở cửa
23,10
Cao nhất
23,80
Thấp nhất
23,10
Khối lượng
61.500
KLTB 10 ngày
72.880
Cao nhất 52 tuần
29,70
Thấp nhất 52 tuần
19,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/05/2025 23,20 0 61.500 0 61.500 0 61.500 1.442.380
09/05/2025 23,20 0 35.800 0 35.800 0 35.800 825.480
08/05/2025 23,40 0 86.200 0 86.200 0 86.200 2.013.680
07/05/2025 23,10 136 123.293 68 132.687 -9.394 80.000 1.868.710
06/05/2025 23,40 145 125.273 74 88.932 36.341 65.100 1.531.820
05/05/2025 23,80 0 48.400 0 48.400 0 48.400 1.144.420
29/04/2025 23,60 126 251.346 119 185.137 66.209 130.800 3.125.010
28/04/2025 23,70 168 243.727 170 186.404 57.323 162.100 3.836.990
25/04/2025 22,30 35 90.906 27 36.935 53.971 15.300 341.470
24/04/2025 22,40 65 143.626 50 79.573 64.053 43.600 978.130
23/04/2025 22,50 70 115.560 48 91.897 23.663 58.900 1.305.470
22/04/2025 21,50 57 111.107 51 70.897 40.210 41.400 890.240
21/04/2025 22,10 96 147.774 46 110.300 37.474 70.200 1.550.890
18/04/2025 22,10 69 104.089 48 99.100 4.989 63.200 1.399.270
17/04/2025 22,00 46 101.006 32 58.400 42.606 19.500 431.500
16/04/2025 22,20 51 88.219 47 55.003 33.216 14.500 322.160
15/04/2025 22,10 68 100.868 51 81.503 19.365 35.200 780.970
14/04/2025 22,50 77 183.996 67 92.106 91.890 32.000 722.030
11/04/2025 23,00 64 67.260 74 93.010 -25.750 15.500 348.990
10/04/2025 23,10 136 155.032 114 125.451 29.581 109.500 2.542.310