|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.438.210 | 1.325.744 | 1.308.697 | 1.365.302 | 1.123.030 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
229.457 | 132.923 | 113.664 | 199.942 | 164.764 |
 | 1. Tiền |
|
|
57.557 | 63.123 | 60.164 | 77.042 | 67.964 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
171.900 | 69.800 | 53.500 | 122.900 | 96.800 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.000 | 28.000 | 28.000 | 103.000 | 36.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
63.000 | 28.000 | 28.000 | 103.000 | 36.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.010.277 | 1.019.203 | 925.195 | 872.062 | 789.188 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
939.538 | 965.371 | 873.861 | 799.975 | 743.209 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59.454 | 34.863 | 27.332 | 45.617 | 15.423 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
60.752 | 51.647 | 56.923 | 60.633 | 66.918 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-49.468 | -32.678 | -32.921 | -34.164 | -36.362 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.949 | 116.523 | 205.489 | 157.152 | 107.585 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.949 | 116.523 | 205.489 | 157.152 | 107.585 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.527 | 29.094 | 36.349 | 33.146 | 24.992 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.677 | 7.748 | 6.579 | 7.273 | 6.790 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.291 | 21.321 | 29.768 | 25.586 | 18.004 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.559 | 25 | 1 | 286 | 199 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
867.093 | 852.304 | 847.330 | 840.967 | 828.342 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.081 | 2.285 | 2.292 | 2.297 | 2.170 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.081 | 2.285 | 2.292 | 2.297 | 2.170 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
448.451 | 443.721 | 436.865 | 428.444 | 416.923 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
307.479 | 304.190 | 298.055 | 290.978 | 280.921 |
 | - Nguyên giá |
|
|
531.870 | 537.703 | 541.757 | 543.818 | 543.818 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224.391 | -233.513 | -243.702 | -252.840 | -262.898 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
140.972 | 139.531 | 138.810 | 137.467 | 136.002 |
 | - Nguyên giá |
|
|
211.661 | 211.711 | 212.255 | 212.604 | 212.604 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.690 | -72.180 | -73.446 | -75.137 | -76.602 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.243 | 5.081 | 5.081 | 5.081 | 5.081 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.243 | 5.081 | 5.081 | 5.081 | 5.081 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
400.114 | 391.051 | 392.730 | 398.532 | 398.532 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
411.678 | 411.678 | 411.678 | 411.678 | 411.678 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
42.024 | 42.024 | 43.703 | 47.237 | 47.237 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-53.588 | -62.652 | -62.652 | -60.383 | -60.383 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.205 | 10.167 | 10.362 | 6.613 | 5.636 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.343 | 6.063 | 5.867 | 6.147 | 5.212 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
861 | 4.104 | 4.496 | 466 | 424 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.305.303 | 2.178.048 | 2.156.026 | 2.206.269 | 1.951.371 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
960.210 | 908.349 | 866.918 | 897.238 | 627.855 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
903.916 | 854.743 | 822.928 | 868.768 | 599.953 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
226.757 | 177.386 | 138.911 | 141.025 | 122.584 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
309.437 | 335.985 | 289.776 | 363.315 | 194.455 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
147.725 | 38.097 | 46.445 | 22.059 | 20.665 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.877 | 10.698 | 10.715 | 5.928 | 7.770 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
63.421 | 56.043 | 80.460 | 122.589 | 73.407 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.159 | 36.595 | 45.423 | 46.932 | 68.374 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
358 | 358 | 358 | 358 | 358 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.476 | 112.696 | 113.254 | 88.419 | 51.652 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
26.956 | 26.099 | 37.534 | 21.641 | 21.181 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44.749 | 60.786 | 60.051 | 56.503 | 39.506 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
56.294 | 53.607 | 43.990 | 28.470 | 27.903 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.660 | 3.660 | 3.341 | 3.799 | 3.799 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.633 | 9.607 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
38.000 | 40.340 | 40.649 | 24.671 | 24.103 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.345.094 | 1.269.698 | 1.289.108 | 1.309.030 | 1.323.516 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.345.043 | 1.269.648 | 1.289.057 | 1.308.980 | 1.323.466 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
675.262 | 675.262 | 675.262 | 675.262 | 675.262 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.923 | 4.923 | 4.923 | 4.923 | 4.923 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 12.641 | 12.641 | 12.641 | 12.641 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
12.641 | | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
380.194 | 390.823 | 390.823 | 390.823 | 390.823 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
272.017 | 185.992 | 205.402 | 225.325 | 239.810 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
260.653 | 160.634 | 160.634 | 160.634 | 225.305 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.364 | 25.358 | 44.768 | 64.690 | 14.505 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
51 | 51 | 51 | 51 | 51 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
51 | 51 | 51 | 51 | 51 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.305.303 | 2.178.048 | 2.156.026 | 2.206.269 | 1.951.371 |