|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,33%
|
Sở hữu nước ngoài
|
9,18%
|
Sở hữu khác
|
39,49%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Điện lực Việt Nam
|
---
|
32.867.109
|
48,67%
|
31/12/2023
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
4.446.544
|
6,58%
|
15/11/2022
|
CTCP Đầu tư Toàn Việt
|
---
|
901.673
|
2,50%
|
30/07/2019
|
Công đoàn CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
---
|
872.801
|
1,29%
|
30/06/2024
|
Tạ Công Sơn
|
---
|
781.343
|
1,16%
|
03/07/2020
|
Trần Thị Lam Phương
|
---
|
536.848
|
0,80%
|
30/06/2024
|
Phạm Liên Hải
|
Thành viên HĐQT
|
243.239
|
0,36%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Chơn Hùng
|
Chủ tịch HĐQT
|
131.995
|
0,20%
|
30/06/2024
|
Trương Khắc Len
|
---
|
88.113
|
0,13%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Hòa
|
---
|
62.358
|
0,09%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Trọng Nam
|
Phó Tổng giám đốc
|
49.211
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hải Phú
|
Phó Tổng giám đốc
|
40.510
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Võ Văn Bình
|
Tổng giám đốc
|
28.882
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Ngọc Lý
|
Kế toán trưởng
|
25.345
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Văn Quang
|
Đại diện công bố thông tin
|
21.171
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Phát
|
Thành viên HĐQT
|
16.367
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Lâm
|
---
|
15.019
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hồng Khanh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
13.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trương Minh Tuấn
|
---
|
7.730
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Phạm Văn Thảo
|
---
|
5.400
|
0,01%
|
19/03/2018
|
Phạm Thị Lan Anh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.088
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Quế Chi
|
---
|
3.503
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Thơm
|
---
|
1.500
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Trần Nam Trung
|
---
|
1.050
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Phạm Hải Linh
|
---
|
750
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Việt Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
200
|
0,00%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
25
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|