• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,91 +3,58/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,91   +3,58/+0,29%  |   HNX-INDEX   221,60   -0,16/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   91,24   -0,26/-0,29%  |   VN30   1.290,35   +3,68/+0,29%  |   HNX30   469,40   -0,41/-0,09%
22 Tháng Mười Một 2024 1:44:51 CH - Mở cửa
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (TVA : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:35:00 CH
11,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,20
Mở cửa
11,20
Cao nhất
11,20
Thấp nhất
11,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
14,00
Thấp nhất 52 tuần
9,60

Thông báo khi giá đạt: 10 12 13 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì từ năm 1994 là đơn vị đầu tiên trong nước được đầu tư để sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh cao cấp. Cùng với việc tập trung đầu tư công nghệ, nâng cao công suất, chất lượng sản phẩm, phát triển các mẫu mã sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường, Công ty tiếp tục hợp tác, nghiên cứu sản xuất sản phẩm mang đến sự tiện ích cho khách hàng, tiết kiệm tài nguyên như sản phẩm sử...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 132,30 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 6,30 triệu
Cổ phiếu tự do 1,61 triệu
EPS 12
P/E 917,50
Doanh thu (4 quý) 244,50 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 24,86 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 142,29 tỷ
ROE (4 quý) 37,81%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  7.000 13,90 2,96%
ACE  900 36,40 3,41%
ADP  500 28,80 -0,35%
BCC  5.200 7,50 -1,32%
BDT  6.500 7,00 -1,41%
BHC  1.100 1,90 11,76%
BIG  43.300 7,00 12,90%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  0 19,50 0,00%
BTN  900 2,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận