• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.673,25 +5,27/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.673,25   +5,27/+0,32%  |   HNX-INDEX   261,52   +0,30/+0,11%  |   UPCOM-INDEX   119,31   +0,38/+0,32%  |   VN30   1.921,33   +4,97/+0,26%  |   HNX30   571,23   +0,17/+0,03%
25 Tháng Mười Một 2025 9:22:30 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Quản lý tài sản T-CORP (TVC : HNX)
Cập nhật ngày 25/11/2025
9:18:59 SA
9,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,06%)
Tham chiếu
9,40
Mở cửa
9,40
Cao nhất
9,50
Thấp nhất
9,40
Khối lượng
12.600
KLTB 10 ngày
74.360
Cao nhất 52 tuần
12,60
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/11/2025 9,50 0 93.500 0 39.000 54.500 12.600 119.210
24/11/2025 9,40 57 322.599 74 203.820 118.779 74.900 704.070
21/11/2025 9,40 73 420.160 67 143.200 276.960 85.100 792.480
20/11/2025 9,30 61 339.931 74 204.260 135.671 55.000 516.200
19/11/2025 9,40 312 856.176 126 331.450 524.726 154.400 1.454.130
18/11/2025 9,20 170 336.586 77 235.125 101.461 126.700 1.171.140
17/11/2025 9,40 127 251.200 67 145.169 106.031 49.500 461.750
14/11/2025 9,40 105 3.066.161 57 2.993.605 72.556 11.500 27.258.710
13/11/2025 9,40 118 251.888 67 203.132 48.756 100.100 1.138.460
12/11/2025 9,40 125 279.739 76 186.710 93.029 73.800 689.410
11/11/2025 9,30 121 149.655 84 258.500 -108.845 99.200 908.970
10/11/2025 9,30 147 330.068 77 308.046 22.022 75.600 701.890
07/11/2025 9,40 278 747.876 112 380.882 366.994 233.000 2.218.110
06/11/2025 9,90 331 1.000.534 254 1.368.959 -368.425 862.200 8.694.800
05/11/2025 10,90 174 391.550 223 2.298.844 -1.907.294 225.700 2.499.150
04/11/2025 11,50 136 1.946.399 313 3.915.529 -1.969.130 1.554.200 17.880.250
03/11/2025 11,30 138 2.050.815 307 3.183.112 -1.132.297 1.701.800 19.734.840
31/10/2025 11,50 226 1.643.455 354 2.316.693 -673.238 1.068.300 12.166.480
30/10/2025 11,60 191 1.987.076 200 2.452.755 -465.679 1.655.100 19.504.250
29/10/2025 11,60 172 1.083.268 200 1.513.617 -430.349 786.000 9.225.610