• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.533,65 -23,77/-1,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.533,65   -23,77/-1,53%  |   HNX-INDEX   262,61   -1,18/-0,45%  |   UPCOM-INDEX   106,31   -0,63/-0,59%  |   VN30   1.665,75   -29,88/-1,76%  |   HNX30   570,10   +3,51/+0,62%
29 Tháng Bảy 2025 11:30:09 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (TVN : UPCOM)
Cập nhật ngày 29/07/2025
11:29:39 SA
8,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,20%)
Tham chiếu
8,30
Mở cửa
8,50
Cao nhất
8,60
Thấp nhất
8,10
Khối lượng
666.700
KLTB 10 ngày
982.960
Cao nhất 52 tuần
10,20
Thấp nhất 52 tuần
5,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
12.661.48811.919.81711.599.99212.903.52812.360.484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.165.6301.572.1181.649.8151.958.0871.536.839
1. Tiền
617.279465.468700.737779.109732.279
2. Các khoản tương đương tiền
548.3511.106.650949.0781.178.978804.560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2.091.7241.682.9531.766.1751.576.4751.624.403
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.091.7241.682.9531.766.1751.576.4751.624.403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3.301.3452.959.6742.941.8913.054.5062.967.232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
3.424.0323.117.7353.170.3503.218.0253.153.625
2. Trả trước cho người bán
69.72796.52840.06773.41285.043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
402.228323.237302.285330.197294.165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-594.643-577.826-570.812-567.129-565.601
IV. Tổng hàng tồn kho
5.425.0524.982.3344.514.1925.467.0045.379.297
1. Hàng tồn kho
5.508.0885.073.2674.599.7735.546.4645.463.447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-83.036-90.933-85.581-79.460-84.151
V. Tài sản ngắn hạn khác
677.738722.738727.919847.456852.713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
86.817127.802114.24485.36693.439
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
537.402569.161591.821718.795700.008
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
53.51825.29921.85443.27359.266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
 476 23 
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
12.584.53012.698.48212.691.25412.241.92812.171.112
I. Các khoản phải thu dài hạn
65.59765.49365.69465.87868.255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
65.59765.49365.69465.87868.255
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.615.7572.554.2922.493.3562.437.8782.372.843
1. Tài sản cố định hữu hình
1.783.0161.723.6291.664.0601.610.4291.545.906
- Nguyên giá
12.535.54912.541.52212.546.03712.552.24212.552.295
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.752.533-10.817.893-10.881.977-10.941.813-11.006.388
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
832.741830.663829.296827.450826.937
- Nguyên giá
974.350974.350975.055975.255976.676
- Giá trị hao mòn lũy kế
-141.610-143.687-145.759-147.805-149.739
III. Bất động sản đầu tư
78.93877.78476.63075.47974.334
- Nguyên giá
192.269192.269192.269192.269192.269
- Giá trị hao mòn lũy kế
-113.332-114.486-115.640-116.791-117.935
IV. Tài sản dở dang dài hạn
6.736.6696.836.4296.864.4946.423.2056.429.385
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
42.85844.50846.15846.15846.158
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
6.693.8116.791.9216.818.3366.377.0476.383.227
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.776.2742.829.7722.834.6242.888.4992.878.026
1. Đầu tư vào công ty con
34.51234.51234.51234.51234.512
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.355.2912.406.9032.411.7552.469.7402.458.590
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
456.586456.586456.586456.586456.586
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-70.115-68.229-68.229-72.339-71.662
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
311.295334.712356.456350.988348.268
1. Chi phí trả trước dài hạn
308.353331.793353.171347.374345.416
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
2.9422.919 3.6142.852
3. Tài sản dài hạn khác
  3.285  
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
25.246.01824.618.29824.291.24625.145.45624.531.595
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
15.985.13515.285.03915.014.86615.762.76315.089.674
I. Nợ ngắn hạn
12.753.73012.012.76911.820.15312.491.44111.760.802
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.837.2227.068.5316.788.7217.342.7136.634.803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.389.7521.482.9221.438.6092.061.5212.010.448
4. Người mua trả tiền trước
13.64721.68837.30090.009122.798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
154.970186.485242.882166.050175.314
6. Phải trả người lao động
177.726238.845271.257281.246169.329
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
2.335.9902.330.1722.362.7581.877.8662.014.871
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
8182.1103042.2498.814
11. Phải trả ngắn hạn khác
735.410546.699569.578571.333511.267
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
31.76634.31718.42619.07135.028
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
76.429101.00090.31879.38378.130
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.231.4063.272.2703.194.7133.271.3223.328.871
1. Phải trả người bán dài hạn
284.427286.845282.858287.283288.819
2. Chi phí phải trả dài hạn
519.737559.962557.057611.485646.343
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
627.920627.560626.986627.188628.141
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.714.7121.712.3391.642.5871.684.2851.703.006
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
5.8526.3876.1925.8465.365
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
78.75879.17779.03355.23657.198
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
9.260.8839.333.2599.276.3809.382.6939.441.922
I. Vốn chủ sở hữu
9.260.8839.333.2599.276.3809.382.6939.441.922
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
6.780.0006.780.0006.780.0006.780.0006.780.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
146.914146.914146.914146.914146.914
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-803.624-803.624-803.624-803.624-803.624
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-221.639-252.722-200.852-258.594-278.878
8. Quỹ đầu tư phát triển
330.392417.932417.932417.932422.579
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.0101.0101.0101.0101.010
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.889.4151.961.2591.863.6412.019.7562.104.296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.853.3301.735.7971.733.8011.733.2952.009.685
- LNST chưa phân phối kỳ này
36.085225.462129.840286.46194.611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.138.4161.082.4901.071.3591.079.3001.069.625
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
25.246.01824.618.29824.291.24625.145.45624.531.595
Không có báo cáo nào.