|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.596 | 25.018 | 24.624 | 20.787 | 17.800 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.037 | 13.242 | 7.760 | 7.964 | 10.065 |
| 1. Tiền |
|
|
2.033 | 2.842 | 2.958 | 2.756 | 2.881 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.004 | 10.400 | 4.802 | 5.208 | 7.183 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.694 | 9.959 | 15.014 | 11.382 | 4.205 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.336 | 9.627 | 14.354 | 11.399 | 3.632 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
88 | 91 | 656 | 38 | 465 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 356 | 176 | 77 | 107 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-108 | -115 | -173 | -133 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
860 | 1.712 | 1.175 | 1.198 | 1.158 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
860 | 1.712 | 1.175 | 1.198 | 1.158 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5 | 105 | 675 | 244 | 2.372 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5 | 89 | 182 | 211 | 156 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 16 | 494 | 34 | 2.216 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.244 | 4.463 | 10.373 | 19.945 | 25.695 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 112 | 146 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 112 | 146 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.974 | 4.347 | 7.715 | 13.325 | 17.405 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.974 | 4.347 | 7.715 | 13.325 | 17.405 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.468 | 15.125 | 18.261 | 26.048 | 32.423 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.495 | -10.779 | -10.546 | -12.724 | -15.018 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
6 | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 170 | 9 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 170 | 9 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
264 | 117 | 2.545 | 6.305 | 8.280 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
264 | 117 | 2.502 | 6.256 | 8.227 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 43 | 48 | 53 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.840 | 29.481 | 34.996 | 40.733 | 43.494 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.398 | 6.882 | 11.366 | 15.082 | 16.484 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.398 | 6.882 | 11.351 | 13.355 | 13.078 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 264 | 4.603 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1 | 89 | 272 | 451 | 1.681 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 445 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.541 | 1.739 | 6.725 | 7.723 | 2.724 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
646 | 2.511 | 2.222 | 2.680 | 1.560 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 39 | 1.289 | 112 | 25 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 44 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
59 | 1.787 | 99 | 545 | 122 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
800 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
352 | 271 | 742 | 1.580 | 2.320 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 15 | 1.728 | 3.406 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 1.700 | 3.366 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 15 | 28 | 40 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.442 | 22.599 | 23.630 | 25.650 | 27.011 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.442 | 22.599 | 23.630 | 25.650 | 27.011 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 147 | 890 | 1.938 | 3.180 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.942 | 4.952 | 5.240 | 6.213 | 6.330 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 4.952 | 5.240 | 6.213 | 6.330 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
2.942 | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.840 | 29.481 | 34.996 | 40.733 | 43.494 |