• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
24 Tháng Mười Một 2024 8:10:28 CH - Mở cửa
CTCP Dược Trung ương 3 (TW3 : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
16,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,10
Mở cửa
16,10
Cao nhất
16,10
Thấp nhất
16,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
370
Cao nhất 52 tuần
16,60
Thấp nhất 52 tuần
10,20

Thông báo khi giá đạt: 15 17 18 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là doanh nghiệp có quy mô nhỏ trong ngành dược phẩm. Các sản phẩm chủ lực của Công ty gồm: các loại thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm dị ứng và thuốc kháng sinh. Trình độ công nghệ và máy móc thiết bị sản xuất của Công ty phần lớn đều lạc hậu, cũ kỹ, có xuất xứ từ Trung Quốc và trong nước nên khả năng sử dụng, hoạt động có nhiều hạn chế. Hệ thống nhà xưởng phục vụ cho sản xuất hiện đã xuống...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 16,98 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 1,70 triệu
Cổ phiếu tự do 102330,00
EPS 1.932
P/E 8,33
Doanh thu (4 quý) 256,00 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 202,53 triệu
Tài sản (Quý gần nhất) 130,94 tỷ
ROE (4 quý) 0,91%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  100 39,00 0,00%
BCP  0 11,70 0,00%
BIO  0 14,80 0,00%
CDP  100 10,80 8,00%
CNC  9.800 31,90 3,24%
DBD  389.900 49,20 4,02%
DBM  0 25,50 0,00%
DBT  8.300 12,15 0,00%
DCL  253.100 26,80 0,19%
DDN  1.100 7,80 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận