• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,78 +4,24/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:14:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,78   +4,24/+0,32%  |   HNX-INDEX   242,31   +1,73/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   99,61   +0,21/+0,21%  |   VN30   1.397,20   +3,63/+0,26%  |   HNX30   505,58   +1,60/+0,32%
12 Tháng Ba 2025 9:18:23 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (UDC : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:14:59 SA
3,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,90
Mở cửa
3,90
Cao nhất
3,90
Thấp nhất
3,90
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
25.620
Cao nhất 52 tuần
5,10
Thấp nhất 52 tuần
2,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/03/2025 3,90 0 43.600 0 49.500 -5.900 200 780
11/03/2025 3,90 36 45.898 42 96.710 -50.812 5.400 20.880
10/03/2025 4,00 49 62.972 61 159.313 -96.341 18.400 71.520
07/03/2025 4,20 71 96.306 47 102.417 -6.111 49.600 191.050
06/03/2025 3,90 46 80.599 65 248.510 -167.911 43.800 169.480
05/03/2025 4,00 47 69.610 45 125.998 -56.388 25.200 99.670
04/03/2025 4,00 64 90.000 59 245.700 -155.700 38.800 149.990
03/03/2025 4,10 51 38.718 60 124.713 -85.995 6.300 26.010
28/02/2025 4,10 67 110.466 59 300.412 -189.946 48.100 194.810
27/02/2025 4,00 49 44.887 54 344.623 -299.736 20.400 80.660
26/02/2025 4,00 39 47.524 39 100.127 -52.603 5.300 22.030
25/02/2025 4,00 34 25.599 43 104.337 -78.738 12.600 48.540
24/02/2025 4,20 26 13.001 47 176.543 -163.542 4.200 17.640
21/02/2025 4,20 75 105.394 65 312.016 -206.622 58.300 250.180
20/02/2025 4,00 55 55.022 57 266.246 -211.224 17.100 68.290
19/02/2025 4,20 71 95.218 69 184.244 -89.026 73.500 301.030
18/02/2025 4,00 66 181.735 52 205.246 -23.511 110.300 427.360
17/02/2025 3,70 51 125.899 41 194.230 -68.331 72.900 268.250
14/02/2025 3,60 44 59.632 34 62.840 -3.208 8.400 30.140
13/02/2025 3,60 35 59.384 33 67.125 -7.741 6.100 21.880