• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.673,08 +12,72/+0,77%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.673,08   +12,72/+0,77%  |   HNX-INDEX   261,27   +3,97/+1,54%  |   UPCOM-INDEX   119,14   +0,22/+0,18%  |   VN30   1.917,16   +7,56/+0,40%  |   HNX30   571,58   +13,02/+2,33%
26 Tháng Mười Một 2025 2:03:50 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư xây dựng UDCONS (UDC : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/11/2025
1:59:33 CH
3,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-2,70%)
Tham chiếu
3,70
Mở cửa
3,60
Cao nhất
3,70
Thấp nhất
3,50
Khối lượng
26.800
KLTB 10 ngày
20.650
Cao nhất 52 tuần
6,60
Thấp nhất 52 tuần
3,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 3,60 0 76.100 0 89.200 -13.100 26.800 96.060
25/11/2025 3,80 34 53.045 25 98.800 -45.755 10.100 36.940
24/11/2025 3,90 32 51.314 37 116.535 -65.221 15.000 56.010
21/11/2025 3,80 68 149.663 51 121.400 28.263 42.400 159.940
20/11/2025 3,60 38 59.129 25 69.010 -9.881 33.700 118.270
19/11/2025 3,70 34 111.600 21 66.000 45.600 28.800 102.810
18/11/2025 3,60 32 34.899 11 25.700 9.199 1.800 6.480
17/11/2025 3,60 38 88.800 17 46.500 42.300 13.300 47.870
14/11/2025 3,60 32 64.519 17 48.700 15.819 2.100 7.560
13/11/2025 3,70 48 109.805 25 48.726 61.079 32.500 117.190
12/11/2025 3,50 53 88.199 25 145.100 -56.901 56.400 200.570
11/11/2025 3,70 23 16.299 19 54.873 -38.574 1.100 4.080
10/11/2025 3,70 24 23.002 16 44.204 -21.202 200 740
07/11/2025 3,70 40 39.210 34 67.302 -28.092 12.700 46.990
06/11/2025 4,00 28 48.200 39 173.611 -125.411 11.600 43.760
05/11/2025 3,90 26 20.800 37 119.801 -99.001 3.600 13.970
04/11/2025 4,00 53 48.605 42 72.801 -24.196 14.600 55.240
03/11/2025 3,70 32 47.772 20 26.863 20.909 9.200 34.040
31/10/2025 3,60 46 56.250 26 62.886 -6.636 19.300 70.320
30/10/2025 3,70 39 40.621 20 23.053 17.568 800 2.980