• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.631,86 +38,25/+2,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.631,86   +38,25/+2,40%  |   HNX-INDEX   264,79   +3,71/+1,42%  |   UPCOM-INDEX   119,03   +1,18/+1,00%  |   VN30   1.872,27   +50,67/+2,78%  |   HNX30   576,46   +11,24/+1,99%
13 Tháng Mười Một 2025 3:23:54 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt (UNI : HNX)
Cập nhật ngày 12/11/2025
2:45:13 CH
8,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,90
Mở cửa
8,90
Cao nhất
8,90
Thấp nhất
8,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
960
Cao nhất 52 tuần
11,70
Thấp nhất 52 tuần
5,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/11/2025 8,90 1 99 12 22.202 -22.103 0 0
11/11/2025 8,90 0 0 12 19.790 -19.790 0 0
10/11/2025 8,90 3 109 13 22.806 -22.697 0 0
07/11/2025 8,90 1 99 11 20.802 -20.703 0 0
06/11/2025 8,90 1 99 11 20.902 -20.803 0 0
05/11/2025 8,90 1 99 11 22.017 -21.918 0 0
04/11/2025 8,90 5 802 12 21.718 -20.916 0 0
03/11/2025 8,90 11 5.801 16 26.100 -20.299 3.300 27.530
31/10/2025 8,50 10 5.802 15 27.800 -21.998 700 5.700
30/10/2025 8,50 16 10.024 20 31.279 -21.255 5.600 47.550
29/10/2025 8,90 24 17.619 27 35.720 -18.101 11.100 93.150
28/10/2025 9,20 0 2.200 0 45.500 -43.300 2.200 20.240
27/10/2025 10,20 0 0 20 52.804 -52.804 0 0
24/10/2025 10,20 0 0 16 17.242 -17.242 0 0
23/10/2025 10,20 0 0 22 31.821 -31.821 0 0
22/10/2025 10,20 4 699 24 31.317 -30.618 300 2.920
21/10/2025 9,40 4 1.398 15 18.401 -17.003 0 0
20/10/2025 9,40 9 6.209 21 20.426 -14.217 6.100 53.150
17/10/2025 9,50 4 1.099 15 15.027 -13.928 0 0
16/10/2025 9,50 7 3.899 19 18.145 -14.246 100 950