|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
102.083 | 71.752 | 91.886 | 119.638 | 111.204 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.065 | 2.873 | 15.284 | 13.302 | 12.153 |
| 1. Tiền |
|
|
27.065 | 2.873 | 15.284 | 13.302 | 12.153 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.050 | 20.050 | 5.050 | 5.050 | 5.050 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.050 | 20.050 | 5.050 | 5.050 | 5.050 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
56.732 | 39.306 | 61.686 | 80.114 | 65.465 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.198 | 36.304 | 58.942 | 73.977 | 57.740 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.361 | 1.209 | 1.679 | 237 | 499 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.174 | 1.793 | 1.065 | 5.900 | 7.756 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -530 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.249 | 8.505 | 8.006 | 17.660 | 25.780 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.249 | 8.505 | 8.006 | 17.660 | 25.780 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.987 | 1.019 | 1.860 | 3.513 | 2.756 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.987 | | 1.817 | 3.410 | 2.412 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 188 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.019 | 43 | 103 | 156 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
53.410 | 56.060 | 58.957 | 57.221 | 55.855 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.555 | 27.335 | 30.608 | 27.901 | 27.939 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.564 | 14.427 | 12.963 | 10.718 | 11.219 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.190 | 47.816 | 45.574 | 44.507 | 47.578 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.626 | -33.389 | -32.611 | -33.789 | -36.359 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.991 | 12.908 | 17.645 | 17.183 | 16.721 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.584 | 16.584 | 21.657 | 21.657 | 21.657 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.593 | -3.676 | -4.012 | -4.474 | -4.937 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.338 | 22.221 | 21.873 | 21.408 | 20.944 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.228 | 23.228 | 23.228 | 23.228 | 23.228 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-890 | -1.007 | -1.355 | -1.820 | -2.284 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
509 | 509 | 491 | 1.574 | 1.969 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
509 | 509 | 491 | 1.574 | 1.969 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 500 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.509 | 5.495 | 5.986 | 6.337 | 5.003 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.509 | 5.495 | 5.394 | 5.252 | 4.705 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 592 | 1.086 | 298 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
155.493 | 127.812 | 150.843 | 176.859 | 167.059 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
102.089 | 72.398 | 89.313 | 112.926 | 101.766 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
102.089 | 72.398 | 89.313 | 112.926 | 101.766 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.135 | 914 | 29.087 | 32.073 | 33.271 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.437 | 20.694 | 28.014 | 54.455 | 49.169 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.813 | 10.687 | 5.254 | 4.101 | 373 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.492 | 1.591 | 2.456 | 1.759 | 1.542 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.162 | 27.306 | 15.873 | 16.529 | 14.424 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 505 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.653 | 7.767 | 2.557 | 1.449 | 570 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.397 | 3.438 | 6.073 | 2.561 | 1.912 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
53.404 | 55.414 | 61.530 | 63.933 | 65.293 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
53.404 | 55.414 | 61.530 | 63.933 | 65.293 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
34.000 | 34.000 | 34.000 | 34.000 | 34.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.912 | 7.912 | 12.747 | 16.024 | 19.500 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.492 | 13.502 | 14.783 | 13.909 | 11.793 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 11.492 | 2.249 | -720 | -2.413 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.492 | 2.010 | 12.534 | 14.629 | 14.206 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
155.493 | 127.812 | 150.843 | 176.859 | 167.059 |