|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.286.431 | 2.158.553 | 2.210.076 | 2.269.624 | 2.294.735 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.179 | 197.196 | 28.413 | 44.968 | 24.116 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.829 | 34.476 | 28.063 | 44.618 | 23.766 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.350 | 162.720 | 350 | 350 | 350 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.335 | 220.118 | 218.618 | 222.218 | 222.218 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 198.283 | 198.283 | 198.283 | 198.283 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.335 | 21.835 | 20.335 | 23.935 | 23.935 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.779.203 | 1.389.616 | 1.581.592 | 1.607.775 | 1.608.376 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
602.034 | 553.092 | 549.613 | 573.841 | 563.589 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
646.867 | 391.023 | 560.489 | 606.422 | 612.844 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
127.368 | 127.368 | 128.868 | 94.902 | 88.179 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
471.808 | 397.945 | 422.434 | 413.052 | 424.205 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68.874 | -79.812 | -79.812 | -80.442 | -80.442 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
442.022 | 341.088 | 371.596 | 373.899 | 417.060 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
442.022 | 341.088 | 371.596 | 373.899 | 417.060 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.691 | 10.534 | 9.857 | 20.763 | 22.965 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.642 | 9.303 | 7.427 | 15.846 | 16.274 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.324 | 465 | 1.668 | 4.159 | 6.022 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
725 | 766 | 762 | 759 | 670 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
617.800 | 632.418 | 630.528 | 626.501 | 624.440 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
47.268 | 48.282 | 48.195 | 46.274 | 42.208 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47.268 | 48.282 | 48.195 | 46.274 | 42.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110.834 | 114.094 | 114.749 | 114.749 | 110.939 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.566 | -65.812 | -66.554 | -68.474 | -68.731 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55 | -55 | -55 | -55 | -55 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
136.083 | 139.681 | 138.991 | 137.339 | 139.417 |
 | - Nguyên giá |
|
|
162.136 | 166.484 | 166.484 | 166.484 | 170.293 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.052 | -26.803 | -27.493 | -29.145 | -30.876 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
430.237 | 440.812 | 440.076 | 440.076 | 440.076 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.412 | 736 | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
420.250 | 440.500 | 440.500 | 440.500 | 440.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-424 | -424 | -424 | -424 | -424 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.212 | 3.643 | 3.267 | 2.812 | 2.739 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
761 | 627 | 761 | 1.248 | 1.275 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.451 | 3.017 | 2.506 | 1.564 | 1.464 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.904.231 | 2.790.971 | 2.840.604 | 2.896.125 | 2.919.175 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.989.807 | 1.860.596 | 1.905.701 | 1.961.321 | 1.981.908 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.788.000 | 1.492.034 | 1.535.683 | 1.592.052 | 1.621.457 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
812.371 | 634.517 | 689.871 | 648.280 | 671.853 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
314.260 | 369.189 | 344.822 | 366.995 | 353.774 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
394.223 | 341.868 | 325.880 | 435.678 | 464.096 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.455 | 38.678 | 36.569 | 36.406 | 32.064 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.350 | 4.213 | 1.787 | 4.238 | 2.036 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
169.440 | 50.085 | 88.877 | 36.687 | 37.125 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
325 | 154 | 154 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
63.532 | 49.698 | 46.760 | 60.163 | 57.256 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.037 | 827 | 827 | 67 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.006 | 2.805 | 135 | 3.538 | 3.252 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
201.807 | 368.563 | 370.018 | 369.269 | 360.450 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 30.071 | 25.578 | 25.334 | 25.334 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 118.304 | 118.304 | 118.304 | 118.304 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
195.807 | 206.411 | 212.359 | 212.102 | 203.283 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
895 | 5.432 | 5.432 | 5.432 | 5.432 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.105 | 8.344 | 8.344 | 8.096 | 8.096 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
914.424 | 930.374 | 934.903 | 934.804 | 937.267 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
914.424 | 930.374 | 934.903 | 934.804 | 937.267 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
687.694 | 687.694 | 687.694 | 687.694 | 687.694 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
73.122 | 73.122 | 73.122 | 73.122 | 73.122 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
71.445 | 71.445 | 70.379 | 70.379 | 70.379 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.602 | 1.602 | 1.602 | 1.602 | 1.676 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
64.288 | 80.282 | 86.136 | 85.883 | 88.241 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.839 | 24.923 | 82.334 | 77.733 | 77.549 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.449 | 55.359 | 3.802 | 8.150 | 10.693 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
16.273 | 16.230 | 15.970 | 16.124 | 16.155 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.904.231 | 2.790.971 | 2.840.604 | 2.896.125 | 2.919.175 |