• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.345,74 -1,51/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.345,74   -1,51/-0,11%  |   HNX-INDEX   230,83   +1,89/+0,83%  |   UPCOM-INDEX   99,01   -0,31/-0,31%  |   VN30   1.435,28   -2,59/-0,18%  |   HNX30   474,63   +2,16/+0,46%
04 Tháng Sáu 2025 9:22:50 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (VC2 : HNX)
Cập nhật ngày 04/06/2025
3:09:35 CH
7,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,27%)
Tham chiếu
7,90
Mở cửa
7,90
Cao nhất
8,00
Thấp nhất
7,80
Khối lượng
592.100
KLTB 10 ngày
830.240
Cao nhất 52 tuần
10,80
Thấp nhất 52 tuần
6,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.228.9962.246.4962.286.4312.158.5532.210.076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
14.743217.91024.179197.19628.413
1. Tiền
12.94319.36021.82934.47628.063
2. Các khoản tương đương tiền
1.800198.5502.350162.720350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
21.63521.33522.335220.118218.618
1. Chứng khoán kinh doanh
   198.283198.283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
21.63521.33522.33521.83520.335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.747.9891.549.2641.779.2031.389.6161.581.592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
683.684579.674602.034553.092549.613
2. Trả trước cho người bán
777.733453.178646.867391.023560.489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
60.574126.468127.368127.368128.868
6. Phải thu ngắn hạn khác
292.467458.818471.808397.945422.434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-66.469-68.874-68.874-79.812-79.812
IV. Tổng hàng tồn kho
424.849436.825442.022341.088371.596
1. Hàng tồn kho
424.849436.825442.022341.088371.596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
19.78021.16218.69110.5349.857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
11.89112.81113.6429.3037.427
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
7.2107.6694.3244651.668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
679682725766762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
586.174575.553617.800632.418630.528
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
54.49350.57147.26848.28248.195
1. Tài sản cố định hữu hình
54.49350.57147.26848.28248.195
- Nguyên giá
115.270112.298110.834114.094114.749
- Giá trị hao mòn lũy kế
-60.776-61.727-63.566-65.812-66.554
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
5555555555
- Giá trị hao mòn lũy kế
-55-55-55-55-55
III. Bất động sản đầu tư
134.075135.713136.083139.681138.991
- Nguyên giá
157.596160.568162.136166.484166.484
- Giá trị hao mòn lũy kế
-23.520-24.854-26.052-26.803-27.493
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
382.328385.300430.237440.812440.076
1. Đầu tư vào công ty con
108.002    
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
274.75010.41110.412736 
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
-424375.313420.250440.500440.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
  -424-424-424
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 -424   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
15.2773.9694.2123.6433.267
1. Chi phí trả trước dài hạn
4.816277761627761
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
10.4613.6923.4513.0172.506
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.815.1702.822.0482.904.2312.790.9712.840.604
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.921.4431.913.2961.989.8071.860.5961.905.701
I. Nợ ngắn hạn
1.776.3201.756.4261.788.0001.492.0341.535.683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
816.254844.876812.371634.517689.871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
350.379347.942314.260369.189344.822
4. Người mua trả tiền trước
353.875326.958394.223341.868325.880
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
31.93627.47325.45538.67836.569
6. Phải trả người lao động
2.1714.7611.3504.2131.787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
154.650130.166169.44050.08588.877
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
278325325154154
11. Phải trả ngắn hạn khác
56.82963.22963.53249.69846.760
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
6.6296.5584.037827827
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3.3194.1393.0062.805135
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
145.123156.870201.807368.563370.018
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
   30.07125.578
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
129  118.304118.304
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
116.245150.870195.807206.411212.359
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
3828958955.4325.432
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
28.3675.1055.1058.3448.344
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
893.727908.753914.424930.374934.903
I. Vốn chủ sở hữu
893.727908.753914.424930.374934.903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
671.994671.994687.694687.694687.694
2. Thặng dư vốn cổ phần
73.12273.12273.12273.12273.122
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
87.14587.14571.44571.44570.379
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.6021.6021.6021.6021.602
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
36.65358.78964.28880.28286.136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
34.97833.83933.83924.92382.334
- LNST chưa phân phối kỳ này
1.67524.95130.44955.3593.802
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
23.21116.10116.27316.23015.970
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.815.1702.822.0482.904.2312.790.9712.840.604
Không có báo cáo nào.