|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.949.054 | 2.251.488 | 2.228.996 | 2.246.496 | 2.286.431 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.308 | 16.677 | 14.743 | 217.910 | 24.179 |
| 1. Tiền |
|
|
47.108 | 15.477 | 12.943 | 19.360 | 21.829 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.800 | 198.550 | 2.350 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
219.918 | 191.635 | 21.635 | 21.335 | 22.335 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
198.283 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.635 | 191.635 | 21.635 | 21.335 | 22.335 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.277.034 | 1.622.564 | 1.747.989 | 1.549.264 | 1.779.203 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
527.484 | 829.198 | 683.684 | 579.674 | 602.034 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
423.043 | 517.800 | 777.733 | 453.178 | 646.867 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
26.030 | 25.030 | 60.574 | 126.468 | 127.368 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
349.676 | 316.545 | 292.467 | 458.818 | 471.808 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-49.199 | -66.009 | -66.469 | -68.874 | -68.874 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
385.238 | 400.769 | 424.849 | 436.825 | 442.022 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
385.238 | 400.769 | 424.849 | 436.825 | 442.022 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.556 | 19.843 | 19.780 | 21.162 | 18.691 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.019 | 11.019 | 11.891 | 12.811 | 13.642 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.659 | 7.999 | 7.210 | 7.669 | 4.324 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
878 | 825 | 679 | 682 | 725 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
599.354 | 584.895 | 586.174 | 575.553 | 617.800 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
260 | 8.203 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
260 | 8.203 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
56.535 | 57.572 | 54.493 | 50.571 | 47.268 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
56.535 | 57.572 | 54.493 | 50.571 | 47.268 |
| - Nguyên giá |
|
|
113.505 | 115.815 | 115.270 | 112.298 | 110.834 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.970 | -58.243 | -60.776 | -61.727 | -63.566 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55 | -55 | -55 | -55 | -55 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
138.199 | 134.574 | 134.075 | 135.713 | 136.083 |
| - Nguyên giá |
|
|
159.979 | 157.050 | 157.596 | 160.568 | 162.136 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.779 | -22.476 | -23.520 | -24.854 | -26.052 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
392.317 | 374.610 | 382.328 | 385.300 | 430.237 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 108.002 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
107.762 | 107.993 | 274.750 | 10.411 | 10.412 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
284.979 | 267.042 | -424 | 375.313 | 420.250 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-424 | -424 | | | -424 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | -424 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.043 | 9.935 | 15.277 | 3.969 | 4.212 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.832 | 1.151 | 4.816 | 277 | 761 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.211 | 8.784 | 10.461 | 3.692 | 3.451 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.548.408 | 2.836.384 | 2.815.170 | 2.822.048 | 2.904.231 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.859.509 | 1.943.846 | 1.921.443 | 1.913.296 | 1.989.807 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.649.864 | 1.709.872 | 1.776.320 | 1.756.426 | 1.788.000 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
611.217 | 676.560 | 816.254 | 844.876 | 812.371 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
335.395 | 405.500 | 350.379 | 347.942 | 314.260 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
318.659 | 318.104 | 353.875 | 326.958 | 394.223 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.828 | 33.394 | 31.936 | 27.473 | 25.455 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.735 | 7.630 | 2.171 | 4.761 | 1.350 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
178.063 | 138.093 | 154.650 | 130.166 | 169.440 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
251 | 286 | 278 | 325 | 325 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
151.627 | 125.479 | 56.829 | 63.229 | 63.532 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.346 | 458 | 6.629 | 6.558 | 4.037 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.744 | 4.367 | 3.319 | 4.139 | 3.006 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
209.644 | 233.974 | 145.123 | 156.870 | 201.807 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
842 | 371 | 129 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
172.823 | 197.851 | 116.245 | 150.870 | 195.807 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.612 | 7.385 | 382 | 895 | 895 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
28.367 | 28.367 | 28.367 | 5.105 | 5.105 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
688.899 | 892.538 | 893.727 | 908.753 | 914.424 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
688.899 | 892.538 | 893.727 | 908.753 | 914.424 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
471.994 | 671.994 | 671.994 | 671.994 | 687.694 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
73.219 | 73.122 | 73.122 | 73.122 | 73.122 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
87.145 | 87.145 | 87.145 | 87.145 | 71.445 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.602 | 1.602 | 1.602 | 1.602 | 1.602 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.891 | 36.031 | 36.653 | 58.789 | 64.288 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.741 | 20.741 | 34.978 | 33.839 | 33.839 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.150 | 15.290 | 1.675 | 24.951 | 30.449 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.048 | 22.644 | 23.211 | 16.101 | 16.273 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.548.408 | 2.836.384 | 2.815.170 | 2.822.048 | 2.904.231 |