• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.632,07 +38,46/+2,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:44:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.632,07   +38,46/+2,41%  |   HNX-INDEX   264,84   +3,76/+1,44%  |   UPCOM-INDEX   119,44   +1,59/+1,35%  |   VN30   1.872,20   +50,60/+2,78%  |   HNX30   576,49   +11,27/+1,99%
12 Tháng Mười Một 2025 2:45:40 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn BGI (VC7 : HNX)
Cập nhật ngày 12/11/2025
2:44:49 CH
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+4,81%)
Tham chiếu
10,40
Mở cửa
10,40
Cao nhất
11,00
Thấp nhất
10,40
Khối lượng
108.500
KLTB 10 ngày
152.970
Cao nhất 52 tuần
15,20
Thấp nhất 52 tuần
6,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/11/2025 47.955.996 0 1.100 -1.100 0 11.708 -11.708
11/11/2025 47.939.796 0 16.700 -16.700 0 173.132 -173.132
10/11/2025 47.939.796 0 19.900 -19.900 0 204.600 -204.600
07/11/2025 47.930.996 0 16.200 -16.200 0 170.649 -170.649
06/11/2025 47.913.396 13.200 3.600 9.600 139.651 38.087 101.565
05/11/2025 47.921.096 0 8.800 -8.800 0 93.159 -93.159
04/11/2025 47.890.396 6.700 20.700 -14.000 70.129 216.668 -146.539
03/11/2025 47.883.196 3.700 9.200 -5.500 39.371 97.896 -58.525
31/10/2025 47.886.596 300 24.300 -24.000 3.250 263.269 -260.019
30/10/2025 47.847.996 13.200 23.400 -10.200 143.247 253.939 -110.691
29/10/2025 47.854.496 41.200 6.700 34.500 435.204 70.774 364.431
28/10/2025 47.891.296 4.400 30.100 -25.700 44.533 304.644 -260.112
27/10/2025 47.893.596 2.600 1.500 1.100 26.284 15.164 11.120
24/10/2025 47.891.496 10.000 4.700 5.300 101.658 47.779 53.879
23/10/2025 47.901.496 0 600 -600 0 6.123 -6.123
22/10/2025 47.900.996 10.300 500 9.800 103.733 5.036 98.698
21/10/2025 47.902.396 55.700 8.900 46.800 549.334 87.775 461.559
20/10/2025 47.952.896 36.000 5.200 30.800 376.079 54.323 321.757
17/10/2025 47.988.896 0 0 0 0 0 0
16/10/2025 47.935.096 10.000 9.100 900 109.314 99.476 9.838