• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,89 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:44:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,89   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   250,09   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   119,26   0,00/0,00%  |   VN30   1.867,03   0,00/0,00%  |   HNX30   530,84   0,00/0,00%
15 Tháng Mười Hai 2025 8:50:00 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng số 9 - VC9 (VC9 : HNX)
Cập nhật ngày 15/12/2025
8:44:55 SA
3,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,60
Mở cửa
3,60
Cao nhất
3,60
Thấp nhất
3,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.330
Cao nhất 52 tuần
4,90
Thấp nhất 52 tuần
3,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 3,60 0 0 0 0 0 0 0
12/12/2025 3,60 30 29.949 28 55.150 -25.201 4.900 17.900
11/12/2025 3,80 35 39.028 17 26.450 12.578 6.700 24.330
10/12/2025 3,70 33 49.839 9 39.500 10.339 25.200 90.740
09/12/2025 3,60 41 49.639 9 20.117 29.522 700 2.530
08/12/2025 3,50 30 42.339 25 57.937 -15.598 5.500 20.120
05/12/2025 3,70 22 27.099 21 41.597 -14.498 600 2.220
04/12/2025 3,80 30 51.099 25 68.192 -17.093 1.900 6.980
03/12/2025 3,80 34 47.419 11 15.914 31.505 2.200 8.350
02/12/2025 3,60 29 25.602 24 35.807 -10.205 5.600 20.640
01/12/2025 3,80 28 52.298 21 52.028 270 12.300 44.370
28/11/2025 3,80 27 34.009 31 53.590 -19.581 3.000 11.440
27/11/2025 3,90 48 120.307 26 41.139 79.168 41.100 159.160
26/11/2025 3,60 26 114.555 15 53.801 60.754 28.800 103.680
25/11/2025 3,60 38 99.626 14 25.301 74.325 800 2.880
24/11/2025 3,60 47 151.290 27 69.983 81.307 47.300 165.800
21/11/2025 3,70 17 40.041 15 16.164 23.877 100 370
20/11/2025 3,70 46 161.569 27 66.152 95.417 36.700 134.910
19/11/2025 3,60 43 69.200 23 59.333 9.867 4.900 17.670
18/11/2025 3,70 33 150.339 20 37.865 112.474 300 1.110