|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
36,94%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,06%
|
Sở hữu khác
|
63,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng TNG
|
---
|
6.209.900
|
36,53%
|
31/12/2023
|
Phạm Ngọc Hùng
|
---
|
809.000
|
4,76%
|
18/07/2023
|
Lê Văn Tiến
|
---
|
800.318
|
4,71%
|
18/07/2023
|
Lê Hoàng Anh
|
---
|
800.087
|
4,71%
|
18/07/2023
|
Bùi Minh Thắng
|
---
|
800.000
|
4,71%
|
18/07/2023
|
Đồng Diễm Nga My
|
---
|
600.000
|
3,53%
|
18/07/2023
|
Nguyễn Thị Đức Vinh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
600.000
|
3,53%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thùy Trang
|
---
|
600.000
|
3,53%
|
18/07/2023
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư MB
|
---
|
562.200
|
4,69%
|
04/04/2019
|
Nguyễn Tam Công
|
---
|
489.635
|
4,08%
|
25/01/2018
|
Bùi Huy Thái
|
---
|
472.203
|
3,94%
|
31/12/2020
|
Phạm Minh Tuấn
|
---
|
456.056
|
3,80%
|
30/06/2019
|
CTCP Xây dựng số 9 - VC9
|
---
|
304.800
|
2,54%
|
31/12/2022
|
Phạm Văn Hải
|
---
|
143.944
|
1,20%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Tiến Nam
|
---
|
18.568
|
0,15%
|
31/12/2019
|
Hoàng Tùng Lâm
|
---
|
18.400
|
0,15%
|
31/12/2019
|
Đặng Thanh Huấn
|
---
|
15.150
|
0,13%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hải Lâm
|
---
|
8.890
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Đoàn Văn Khôi
|
---
|
8.500
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lại Thị Hương
|
---
|
7.600
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lại Thị Lan
|
Kế toán trưởng
|
6.613
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trường Hưng
|
---
|
4.545
|
0,04%
|
31/12/2018
|
Trần Thạch Tiến
|
---
|
4.200
|
0,04%
|
30/06/2022
|
Đoàn Ngọc Ba
|
---
|
2.911
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Mai Tùng Sơn
|
---
|
2.078
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
1.980
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Hải Hà
|
---
|
877
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Chu Tùng Hiếu
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|