|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.969.184 | 17.598.549 | 17.063.866 | 16.769.984 | 17.379.218 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.269.067 | 2.282.499 | 1.309.166 | 1.606.295 | 1.129.302 |
| 1. Tiền |
|
|
901.175 | 1.895.218 | 685.598 | 1.037.941 | 600.054 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
367.891 | 387.282 | 623.568 | 568.354 | 529.247 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.386.093 | 1.504.931 | 1.114.547 | 1.128.877 | 1.354.599 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
262 | 262 | 240 | 262 | 262 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-164 | -157 | -163 | -176 | -222 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.385.995 | 1.504.826 | 1.114.470 | 1.128.791 | 1.354.559 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.852.696 | 6.952.127 | 6.945.839 | 6.021.053 | 6.739.931 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.290.187 | 2.450.287 | 2.159.990 | 2.153.627 | 2.161.756 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.323.173 | 2.478.719 | 2.849.571 | 2.426.768 | 2.724.777 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.035.282 | 786.007 | 712.169 | 501.893 | 538.923 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.987.599 | 1.877.846 | 1.810.285 | 1.482.826 | 1.842.720 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-783.544 | -640.732 | -586.176 | -544.061 | -528.244 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.953.646 | 6.293.460 | 7.213.582 | 7.507.291 | 7.643.158 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.988.256 | 6.328.411 | 7.248.533 | 7.542.242 | 7.664.707 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-34.610 | -34.951 | -34.951 | -34.951 | -21.549 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
507.682 | 565.531 | 480.732 | 506.467 | 512.228 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.567 | 9.744 | 12.043 | 13.754 | 19.883 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
422.950 | 469.571 | 378.792 | 406.571 | 405.944 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.937 | 17.009 | 20.644 | 16.951 | 17.157 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
69.228 | 69.207 | 69.253 | 69.192 | 69.244 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.063.404 | 12.600.637 | 12.007.555 | 11.865.549 | 11.897.717 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
158.430 | 5.344 | 6.085 | 56.263 | 55.930 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.551 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2.236 | | 1.536 | 1.536 | 1.204 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
154.644 | 5.344 | 4.549 | 54.727 | 54.727 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.685.783 | 3.805.563 | 3.815.476 | 3.757.751 | 3.967.592 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.514.468 | 3.636.236 | 3.652.116 | 3.599.703 | 3.812.628 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.705.831 | 5.894.062 | 5.972.783 | 5.981.068 | 6.265.056 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.191.363 | -2.257.826 | -2.320.668 | -2.381.365 | -2.452.428 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
165.825 | 160.171 | 154.243 | 149.017 | 146.011 |
| - Nguyên giá |
|
|
218.222 | 218.222 | 218.504 | 218.462 | 218.462 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.398 | -58.051 | -64.261 | -69.445 | -72.451 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.490 | 9.155 | 9.118 | 9.030 | 8.954 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.939 | 19.652 | 19.711 | 19.711 | 19.711 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.448 | -10.496 | -10.593 | -10.680 | -10.757 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
243.259 | 241.217 | 237.194 | 494.353 | 234.217 |
| - Nguyên giá |
|
|
658.420 | 659.458 | 658.518 | 922.480 | 661.621 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-415.161 | -418.241 | -421.324 | -428.127 | -427.404 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.717.170 | 7.277.497 | 6.712.736 | 6.546.294 | 6.606.822 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
109.915 | 109.915 | 110.103 | 109.894 | 109.982 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.607.255 | 7.167.581 | 6.602.633 | 6.436.400 | 6.496.840 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
965.045 | 940.960 | 927.917 | 703.414 | 698.065 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
934.296 | 910.212 | 889.280 | 671.277 | 655.578 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
82.100 | 82.100 | 88.759 | 82.100 | 82.100 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-51.351 | -51.351 | -51.472 | -51.312 | -51.312 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.350 | 1.350 | 11.700 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
205.335 | 245.225 | 226.863 | 229.741 | 260.905 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
106.986 | 141.604 | 119.712 | 128.307 | 148.733 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
98.246 | 103.517 | 107.048 | 101.330 | 112.069 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
88.382 | 84.832 | 81.283 | 77.734 | 74.185 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
30.032.588 | 30.199.186 | 29.071.420 | 28.635.533 | 29.276.934 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.006.946 | 20.016.824 | 18.344.805 | 17.797.245 | 18.340.068 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.511.870 | 13.893.635 | 12.472.793 | 12.624.671 | 13.236.972 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.203.304 | 6.027.831 | 4.601.199 | 4.856.540 | 4.957.598 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.938.681 | 2.198.328 | 1.599.903 | 1.769.102 | 1.637.097 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.511.390 | 3.214.980 | 3.898.851 | 3.662.737 | 3.503.653 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
262.329 | 122.854 | 148.190 | 130.686 | 140.504 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
149.511 | 222.369 | 177.780 | 202.568 | 213.071 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.131.489 | 897.621 | 804.992 | 905.383 | 1.030.090 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
71.258 | 43.982 | 69.224 | 52.200 | 78.246 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.152.326 | 1.010.314 | 1.048.884 | 954.259 | 1.582.339 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
26.493 | 90.490 | 60.280 | 27.897 | 31.250 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
65.090 | 64.867 | 63.490 | 63.298 | 63.125 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.495.075 | 6.123.190 | 5.872.012 | 5.172.573 | 5.103.096 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.571 | 36.920 | 2.707 | 2.692 | 48.807 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.421.526 | 5.036.462 | 4.826.701 | 4.108.985 | 3.944.234 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
605.587 | 605.587 | 607.376 | 607.762 | 607.762 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22.259 | | 1.643 | 16.790 | 16.585 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
443.048 | 444.136 | 433.501 | 436.260 | 485.624 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.025.643 | 10.182.361 | 10.726.616 | 10.838.288 | 10.936.867 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.928.671 | 10.085.409 | 10.629.682 | 10.741.374 | 10.839.971 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.344.655 | 5.344.655 | 5.344.655 | 5.985.935 | 5.985.935 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.250 | 16.057 | 16.282 | 16.282 | 16.282 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
160.428 | 171.530 | 171.530 | 171.530 | 209.878 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.114 | 40.114 | 40.114 | 40.114 | 40.114 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.429.060 | 1.563.891 | 2.048.825 | 1.503.158 | 1.545.072 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.423.354 | 1.422.109 | 1.582.545 | 942.468 | 904.120 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.707 | 141.781 | 466.280 | 560.691 | 640.952 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.938.150 | 2.949.149 | 3.008.262 | 3.024.340 | 3.042.677 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
96.971 | 96.952 | 96.933 | 96.915 | 96.896 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
96.971 | 96.952 | 96.933 | 96.915 | 96.896 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
30.032.588 | 30.199.186 | 29.071.420 | 28.635.533 | 29.276.934 |