|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
61.838 | 53.901 | 64.519 | 67.868 | 59.486 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.114 | 30.955 | 2.028 | 1.048 | 21.599 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.777 | 1.655 | 2.028 | 348 | 797 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
31.336 | 29.300 | | 700 | 20.802 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.938 | 15.048 | 48.056 | 50.441 | 27.658 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.357 | 10.607 | 12.185 | 23.934 | 24.401 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.449 | 2.595 | 3.328 | 2.907 | 1.575 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 28.500 | 21.000 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.844 | 3.558 | 6.009 | 4.566 | 3.555 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.713 | -1.713 | -1.966 | -1.966 | -1.872 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.614 | 5.024 | 10.867 | 12.890 | 7.347 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.614 | 5.024 | 10.867 | 12.890 | 7.347 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.172 | 2.874 | 3.568 | 3.489 | 2.882 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
324 | 244 | 216 | 173 | 417 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.848 | 2.630 | 3.351 | 3.304 | 2.465 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 12 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.429 | 30.841 | 29.607 | 29.225 | 28.798 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.316 | 1.271 | 147 | 170 | 153 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.316 | 1.271 | 147 | 170 | 153 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.273 | 17.273 | 17.431 | 17.468 | 17.468 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.957 | -16.003 | -17.283 | -17.299 | -17.315 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
28.409 | 28.006 | 28.873 | 28.471 | 28.069 |
 | - Nguyên giá |
|
|
56.690 | 56.690 | 56.690 | 56.690 | 56.690 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.281 | -28.684 | -27.817 | -28.219 | -28.621 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
945 | 945 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.000 | 1.000 | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-55 | -55 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
209 | 69 | 37 | 34 | 26 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
209 | 69 | 37 | 34 | 26 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
93.267 | 84.742 | 94.126 | 97.092 | 88.285 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.903 | 13.285 | 22.681 | 25.382 | 15.190 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.828 | 12.363 | 21.808 | 24.499 | 14.307 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.399 | 800 | 1.458 | 14.231 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.722 | 2.259 | 8.581 | 3.802 | 6.442 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.772 | 2.058 | 7.486 | 2.336 | 741 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
402 | 335 | 183 | 66 | 433 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
337 | 311 | 669 | 334 | 410 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
92 | 2.302 | 64 | 189 | 2.883 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.051 | 1.265 | 324 | 518 | 26 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
265 | 270 | 291 | 281 | 284 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.789 | 2.762 | 2.751 | 2.741 | 3.088 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.075 | 922 | 873 | 883 | 883 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
873 | 873 | 873 | 883 | 883 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
202 | 48 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
70.364 | 71.457 | 71.445 | 71.710 | 73.095 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
70.364 | 71.457 | 71.445 | 71.710 | 73.095 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | -64 | -64 | -118 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.900 | 8.900 | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.464 | 32.557 | 5.609 | 5.874 | 7.313 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.051 | 29.051 | 2.051 | 5.609 | 5.262 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.414 | 3.507 | 3.558 | 265 | 2.051 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
93.267 | 84.742 | 94.126 | 97.092 | 88.285 |