|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.205 | 51.142 | 54.752 | 61.838 | 53.901 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.958 | 31.998 | 36.435 | 34.114 | 30.955 |
| 1. Tiền |
|
|
10.958 | 2.121 | 4.513 | 2.777 | 1.655 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 29.877 | 31.922 | 31.336 | 29.300 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.000 | 6.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.000 | 6.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.902 | 8.855 | 12.667 | 20.938 | 15.048 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.129 | 7.322 | 9.986 | 16.357 | 10.607 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.933 | 2.726 | 645 | 2.449 | 2.595 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.932 | 321 | 3.296 | 3.844 | 3.558 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.091 | -1.514 | -1.260 | -1.713 | -1.713 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.557 | 1.418 | 2.517 | 3.614 | 5.024 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.557 | 1.418 | 2.517 | 3.614 | 5.024 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.788 | 2.872 | 3.133 | 3.172 | 2.874 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 375 | 324 | 244 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.788 | 2.872 | 2.758 | 2.848 | 2.630 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.568 | 34.777 | 32.072 | 31.429 | 30.841 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.550 | 2.550 | 550 | 550 | 550 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.550 | 2.550 | 550 | 550 | 550 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.299 | 10.022 | 9.793 | 1.316 | 1.271 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.299 | 10.022 | 9.793 | 1.316 | 1.271 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.235 | 37.235 | 37.235 | 17.273 | 17.273 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.936 | -27.212 | -27.442 | -15.957 | -16.003 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85 | -85 | -85 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
20.915 | 20.635 | 20.398 | 28.409 | 28.006 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.778 | 36.778 | 36.778 | 56.690 | 56.690 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.863 | -16.142 | -16.379 | -28.281 | -28.684 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 1.000 | 945 | 945 | 945 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -55 | -55 | -55 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
804 | 570 | 385 | 209 | 69 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
804 | 570 | 385 | 209 | 69 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
85.774 | 85.920 | 86.824 | 93.267 | 84.742 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
18.597 | 18.270 | 17.597 | 22.903 | 13.285 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.302 | 16.633 | 16.327 | 21.828 | 12.363 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.679 | 4.599 | 5.399 | 800 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.647 | 4.603 | 3.046 | 8.722 | 2.259 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.700 | 1.815 | 11 | 1.772 | 2.058 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60 | 180 | 393 | 402 | 335 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
310 | 634 | 196 | 337 | 311 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.875 | | 465 | 92 | 2.302 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.451 | 3.586 | 3.482 | 2.051 | 1.265 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.541 | 1.425 | 1.424 | 265 | 270 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.717 | 2.713 | 2.712 | 2.789 | 2.762 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.295 | 1.637 | 1.271 | 1.075 | 922 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
652 | 652 | 873 | 873 | 873 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.643 | 985 | 397 | 202 | 48 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.176 | 67.649 | 69.227 | 70.364 | 71.457 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.176 | 67.649 | 69.227 | 70.364 | 71.457 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
28.276 | 28.749 | 30.327 | 31.464 | 32.557 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.906 | 27.906 | 28.765 | 29.051 | 29.051 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
370 | 844 | 1.562 | 2.414 | 3.507 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
85.774 | 85.920 | 86.824 | 93.267 | 84.742 |