|
|
Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
68.388 | 51.078 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.526 | 6.309 |
| 1. Tiền |
|
|
12.526 | 6.309 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.441 | 22.963 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.246 | 22.768 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
195 | 195 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.090 | 21.502 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.090 | 21.502 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
331 | 304 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
90 | 74 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19 | 230 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
222 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.530 | 19.801 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.936 | 18.201 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.416 | 5.681 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.538 | 7.038 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.122 | -1.357 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| |
| - Nguyên giá |
|
|
| |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.520 | 12.520 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.520 | 12.520 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| |
| - Nguyên giá |
|
|
| |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 12 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 12 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.581 | 1.581 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.600 | 1.600 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19 | -19 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13 | 6 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13 | 6 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
87.918 | 70.879 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| |
| A. Nợ phải trả |
|
|
32.011 | 13.919 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32.011 | 13.919 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.675 | 12.096 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
587 | 1.410 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
749 | 201 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 185 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 27 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
55.907 | 56.960 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
55.907 | 56.960 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.907 | 6.960 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.334 | 5.907 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.572 | 1.053 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
87.918 | 70.879 |