• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,62 -0,82/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,62   -0,82/-0,05%  |   HNX-INDEX   266,33   +0,04/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   119,98   -0,06/-0,05%  |   VN30   1.864,73   +0,50/+0,03%  |   HNX30   586,48   +4,37/+0,75%
14 Tháng Mười Một 2025 11:34:55 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng điện VNECO 1 (VE1 : HNX)
Cập nhật ngày 14/11/2025
11:26:49 SA
3,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+3,03%)
Tham chiếu
3,30
Mở cửa
3,40
Cao nhất
3,40
Thấp nhất
3,40
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
3.030
Cao nhất 52 tuần
5,50
Thấp nhất 52 tuần
2,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2025 3,40 0 230.300 0 9.000 221.300 1.000 3.400
13/11/2025 3,30 15 38.603 12 40.031 -1.428 9.300 30.690
12/11/2025 3,40 9 15.500 9 31.200 -15.700 3.500 11.900
11/11/2025 3,40 13 73.225 8 16.901 56.324 5.100 17.240
10/11/2025 3,30 11 18.843 8 32.301 -13.458 3.300 10.890
07/11/2025 3,30 13 33.799 9 28.700 5.099 6.200 20.460
06/11/2025 3,30 12 19.200 11 25.000 -5.800 1.900 6.270
05/11/2025 3,30 13 25.600 8 26.600 -1.000 0 0
04/11/2025 3,30 6 5.799 7 25.501 -19.702 0 0
03/11/2025 3,30 10 17.049 11 26.771 -9.722 0 0
31/10/2025 3,30 16 14.103 14 13.310 793 500 1.650
30/10/2025 3,30 14 17.099 6 16.800 299 0 0
29/10/2025 3,30 17 32.700 15 44.211 -11.511 4.200 14.190
28/10/2025 3,40 0 25.600 0 20.400 5.200 100 340
27/10/2025 3,30 14 147.099 15 66.600 80.499 10.700 35.510
24/10/2025 3,30 13 71.999 11 20.300 51.699 800 2.650
23/10/2025 3,30 12 114.200 13 54.412 59.788 700 2.370
22/10/2025 3,40 15 142.800 10 21.300 121.500 1.300 4.420
21/10/2025 3,30 22 275.199 26 69.300 205.899 15.900 53.270
20/10/2025 3,40 36 354.949 32 65.327 289.622 25.100 84.830