|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
103.191 | 101.066 | 90.419 | 101.353 | 88.592 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
738 | 1.172 | 1.148 | 4.717 | 5.016 |
 | 1. Tiền |
|
|
738 | 1.172 | 1.148 | 4.717 | 5.016 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.528 | 11.528 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.528 | 11.528 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.548 | 44.348 | 46.490 | 54.659 | 48.207 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.755 | 23.847 | 26.921 | 26.990 | 27.616 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.500 | 18.923 | 15.019 | 23.176 | 16.544 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.654 | 2.941 | 5.912 | 5.855 | 5.728 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.362 | -1.362 | -1.362 | -1.362 | -1.681 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.276 | 43.986 | 42.738 | 41.954 | 35.212 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.276 | 43.986 | 42.738 | 41.954 | 35.212 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
101 | 32 | 43 | 24 | 157 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
94 | 25 | 30 | 11 | 62 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 7 | 6 | 95 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.759 | 5.378 | 4.942 | 4.593 | 4.262 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.452 | 5.147 | 4.842 | 4.538 | 4.224 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.195 | 3.890 | 3.585 | 3.280 | 2.967 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.977 | 25.977 | 25.827 | 25.827 | 24.666 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.782 | -22.087 | -22.242 | -22.547 | -21.699 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.257 | 1.257 | 1.257 | 1.257 | 1.257 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.287 | 1.287 | 1.287 | 1.287 | 1.287 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
82 | 82 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
82 | 82 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
225 | 149 | 100 | 56 | 38 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
225 | 149 | 100 | 56 | 38 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
108.950 | 106.444 | 95.361 | 105.946 | 92.854 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
107.865 | 105.744 | 100.001 | 113.162 | 112.062 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.143 | 105.275 | 99.532 | 112.694 | 111.593 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.834 | 72.411 | 60.641 | 60.641 | 60.641 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.966 | 12.285 | 12.797 | 24.112 | 19.774 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.967 | 9.297 | 7.539 | 6.952 | 7.366 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
200 | 235 | 107 | 167 | 186 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.190 | 2.158 | 1.966 | 2.181 | 2.504 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.765 | 371 | 439 | 439 | 574 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.219 | 8.517 | 16.041 | 18.201 | 20.547 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
722 | 469 | 469 | 469 | 469 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
722 | 469 | 469 | 469 | 469 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.085 | 700 | -4.640 | -7.216 | -19.208 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.085 | 700 | -4.640 | -7.216 | -19.208 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17.425 | -17.810 | -23.150 | -25.726 | -37.717 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.591 | -17.433 | -17.433 | -17.433 | -17.433 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-11.834 | -377 | -5.717 | -8.293 | -20.284 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
108.950 | 106.444 | 95.361 | 105.946 | 92.854 |