|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
55,93%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,68%
|
Sở hữu khác
|
43,39%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam
|
---
|
1.006.809
|
55,93%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Đức
|
---
|
108.100
|
6,01%
|
06/08/2024
|
Trần Hoài Linh
|
---
|
84.900
|
4,72%
|
10/07/2024
|
Nguyễn Công Diệu
|
Giám đốc
|
61.220
|
3,40%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tráng Sỹ
|
---
|
14.500
|
0,81%
|
31/12/2020
|
Trần Quang Cần
|
---
|
11.000
|
0,61%
|
31/12/2020
|
Lee Jun Ho
|
---
|
7.400
|
0,41%
|
31/12/2023
|
Finansia Syrus Securities Public Company Ltd
|
---
|
4.000
|
0,22%
|
31/12/2023
|
Trần Ngọc Báu
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.900
|
0,16%
|
30/06/2024
|
La Mihwa
|
---
|
2.400
|
0,13%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hiệp Giang
|
---
|
1.557
|
0,09%
|
31/12/2020
|
Kim Sunwoo
|
---
|
1.400
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Shinichi Sano
|
---
|
1.000
|
0,06%
|
31/12/2019
|
Choi Eun Hee
|
---
|
600
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Hoàng Hữu Lộc
|
---
|
42
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|