• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.094,30 -38,49/-3,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.094,30   -38,49/-3,40%  |   HNX-INDEX   192,58   -8,46/-4,21%  |   UPCOM-INDEX   84,41   -0,09/-0,11%  |   VN30   1.168,68   -28,83/-2,41%  |   HNX30   368,63   -23,61/-6,02%
09 Tháng Tư 2025 7:11:37 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng điện VNECO 8 (VE8 : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
3:10:01 CH
4,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+5,26%)
Tham chiếu
3,80
Mở cửa
4,10
Cao nhất
4,10
Thấp nhất
3,50
Khối lượng
51.000
KLTB 10 ngày
21.220
Cao nhất 52 tuần
6,60
Thấp nhất 52 tuần
3,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/04/2025 4,00 43 51.008 14 51.708 -700 51.000 196.980
08/04/2025 3,80 8 31.000 12 63.208 -32.208 16.800 63.930
04/04/2025 4,00 24 42.701 16 79.906 -37.205 28.900 114.890
03/04/2025 4,30 11 5.900 12 18.500 -12.600 5.900 25.380
02/04/2025 4,70 34 102.250 16 49.100 53.150 49.100 230.770
01/04/2025 4,30 15 17.995 16 34.701 -16.706 13.500 60.470
31/03/2025 4,40 11 35.100 16 46.708 -11.608 10.300 45.330
28/03/2025 4,40 22 32.880 20 55.508 -22.628 10.600 45.690
27/03/2025 4,60 12 2.900 19 23.308 -20.408 2.900 13.340
26/03/2025 5,10 22 23.800 20 32.908 -9.108 23.200 109.430
25/03/2025 5,20 38 19.470 24 50.208 -30.738 19.400 89.980
24/03/2025 5,10 34 173.280 14 36.008 137.272 26.900 137.140
21/03/2025 4,70 28 79.620 21 101.200 -21.580 32.300 150.500
20/03/2025 5,10 26 20.380 28 90.205 -69.825 20.300 103.680
19/03/2025 5,60 46 134.398 21 30.471 103.927 12.100 66.960
18/03/2025 5,20 60 584.005 13 96.526 487.479 83.000 431.580
17/03/2025 4,80 20 81.119 37 50.395 30.724 28.800 138.520
14/03/2025 5,30 45 52.007 42 123.402 -71.395 52.000 297.630
13/03/2025 5,80 62 492.200 11 94.500 397.700 53.400 309.670
12/03/2025 5,30 58 286.409 11 48.809 237.600 48.000 254.400