|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
372 | 351 | 534 | 305 | 2.328 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53 | 32 | 215 | 15 | 2.310 |
 | 1. Tiền |
|
|
53 | 32 | 215 | 15 | 2.310 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
290 | 290 | 290 | 290 | 18 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.998 | 5.998 | 5.998 | 5.998 | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.434 | 1.434 | 1.434 | 1.434 | 18 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.695 | 11.695 | 11.695 | 11.695 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.837 | -18.837 | -18.837 | -18.837 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29 | 29 | 29 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 29 | 29 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.050 | 17.798 | 17.526 | 17.256 | 16.988 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
112 | 112 | 112 | 112 | 112 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112 | -112 | -112 | -112 | -112 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.050 | 17.784 | 17.517 | 17.251 | 16.985 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.799 | 20.799 | 20.799 | 20.799 | 20.799 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.749 | -3.016 | -3.282 | -3.548 | -3.814 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 15 | 8 | 5 | 3 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 15 | 8 | 5 | 3 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
18.422 | 18.149 | 18.060 | 17.561 | 19.316 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.669 | 5.207 | 5.192 | 4.794 | 5.485 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.029 | 5.207 | 2.992 | 4.794 | 5.453 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.200 | | 1.800 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
82 | 66 | 66 | 66 | 1 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
890 | 890 | 890 | 890 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13 | 26 | 24 | 27 | 418 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12 | | 14 | 13 | 14 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
91 | 83 | 25 | 25 | 35 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
956 | 956 | 988 | 988 | 4.000 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
985 | 985 | 985 | 985 | 985 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.640 | | 2.200 | | 32 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
240 | | | | 32 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.400 | | 2.200 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.753 | 12.942 | 12.868 | 12.767 | 13.831 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.753 | 12.942 | 12.868 | 12.767 | 13.831 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.075 | 90.075 | 90.075 | 90.075 | 90.075 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.138 | 2.138 | 2.138 | 2.138 | 2.138 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-79.460 | -79.271 | -79.345 | -79.446 | -78.382 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-79.596 | -79.460 | -79.271 | -79.345 | -79.446 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
135 | 189 | -74 | -101 | 1.064 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
18.422 | 18.149 | 18.060 | 17.561 | 19.316 |