|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.380.655 | 2.572.763 | 2.181.022 | 1.795.183 | 2.290.269 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
309.417 | 329.882 | 302.780 | 30.559 | 216.488 |
| 1. Tiền |
|
|
109.417 | 129.882 | 302.780 | 30.559 | 216.488 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200.000 | 200.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
450.288 | 288 | 288 | 288 | 297.788 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
450.288 | 288 | 288 | 288 | 297.788 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
417.973 | 1.177.749 | 1.107.429 | 902.690 | 821.786 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
413.114 | 709.975 | 632.949 | 444.343 | 430.347 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.367 | 2.984 | 9.082 | 3.271 | 8.733 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 450.000 | 450.000 | 450.000 | 350.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.391 | 32.161 | 32.955 | 22.614 | 50.586 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.900 | -17.371 | -17.556 | -17.538 | -17.880 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.198.432 | 1.062.520 | 749.399 | 858.131 | 948.780 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.222.592 | 1.078.981 | 765.860 | 871.218 | 956.681 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-24.159 | -16.461 | -16.461 | -13.087 | -7.901 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.545 | 2.325 | 21.126 | 3.514 | 5.427 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.691 | 2.322 | 1.956 | 3.514 | 3.273 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.854 | 3 | 33 | | 1.800 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 19.137 | | 354 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
365.633 | 364.210 | 369.422 | 355.928 | 199.936 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.524 | 1.849 | 1.773 | 1.705 | 1.611 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.524 | 1.849 | 1.773 | 1.705 | 1.611 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
158.060 | 153.237 | 154.082 | 150.641 | 173.960 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
102.949 | 98.584 | 99.885 | 96.894 | 119.757 |
| - Nguyên giá |
|
|
276.841 | 276.872 | 280.442 | 278.280 | 461.883 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.892 | -178.289 | -180.556 | -181.386 | -342.125 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
55.112 | 54.653 | 54.197 | 53.747 | 54.202 |
| - Nguyên giá |
|
|
71.045 | 71.045 | 71.045 | 71.045 | 72.472 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.933 | -16.392 | -16.847 | -17.298 | -18.269 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.051 | 14.861 | 14.671 | 14.481 | 14.291 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.648 | 27.648 | 27.648 | 27.648 | 27.648 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.597 | -12.787 | -12.977 | -13.167 | -13.357 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 2.880 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.880 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
179.515 | 179.515 | 179.515 | 179.515 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
179.515 | 179.515 | 179.515 | 179.515 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.482 | 11.869 | 19.380 | 9.586 | 10.074 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.482 | 10.936 | 9.813 | 9.063 | 9.823 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 933 | 9.568 | 523 | 251 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.746.288 | 2.936.973 | 2.550.444 | 2.151.111 | 2.490.205 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.590.979 | 1.691.346 | 1.270.408 | 848.225 | 1.006.335 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.585.016 | 1.689.352 | 1.268.415 | 844.764 | 1.002.874 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
421.997 | 373.737 | 456.706 | 142.446 | 11.005 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
438.296 | 511.848 | 97.001 | 110.174 | 231.665 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.068 | 3.261 | 4.039 | 6.934 | 8.839 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.787 | 57.467 | 45.155 | 16.108 | 37.575 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
130.654 | 243.951 | 149.769 | 200.819 | 200.273 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
369.674 | 280.272 | 307.807 | 154.232 | 238.589 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
324 | 324 | 4.231 | 2.199 | 1.649 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
174.419 | 176.996 | 168.024 | 165.636 | 206.788 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
30.798 | 41.496 | 35.682 | 46.217 | 66.493 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.086 | 1.993 | 1.993 | 3.460 | 3.460 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.086 | 1.993 | 1.993 | 1.994 | 1.994 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 1.466 | 1.466 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.159.186 | 1.245.628 | 1.280.036 | 1.302.886 | 1.483.870 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.159.186 | 1.245.628 | 1.280.036 | 1.302.886 | 1.483.870 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
417.146 | 417.146 | 417.146 | 417.146 | 417.146 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
203.462 | 203.462 | 203.462 | 203.462 | 214.070 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.082 | 20.062 | 17.495 | 22.495 | 21.995 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
518.515 | 604.977 | 641.953 | 659.803 | 742.757 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
452.154 | 488.373 | 563.265 | 516.555 | 535.398 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
66.361 | 116.604 | 78.688 | 143.248 | 207.359 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | 87.922 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.746.288 | 2.936.973 | 2.550.444 | 2.151.111 | 2.490.205 |