• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.608,22 +11,36/+0,71%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.608,22   +11,36/+0,71%  |   HNX-INDEX   276,47   +0,01/+0,00%  |   UPCOM-INDEX   109,20   -0,05/-0,05%  |   VN30   1.755,25   +13,35/+0,77%  |   HNX30   614,75   -0,35/-0,06%
13 Tháng Tám 2025 8:26:49 SA - Mở cửa
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG : HOSE)
Cập nhật ngày 12/08/2025
3:09:30 CH
59,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
59,80
Mở cửa
59,80
Cao nhất
59,80
Thấp nhất
59,40
Khối lượng
29.000
KLTB 10 ngày
36.270
Cao nhất 52 tuần
91,80
Thấp nhất 52 tuần
55,80
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
699,17 tỷ 690,82 tỷ 965,81 tỷ 1.065,65 tỷ
Quý 2
644,80 tỷ 670,62 tỷ 850,85 tỷ 799,92 tỷ
Quý 3
786,33 tỷ 741,69 tỷ 885,22 tỷ ---
Quý 4
846,58 tỷ 1.159,29 tỷ 795,72 tỷ ---
Tổng
2.976,87 tỷ 3.262,42 tỷ 3.497,60 tỷ 1.865,57 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
52,08 tỷ 55,69 tỷ 78,69 tỷ 94,29 tỷ
Quý 2
59,33 tỷ 56,92 tỷ 81,52 tỷ 69,44 tỷ
Quý 3
59,76 tỷ 66,36 tỷ 193,99 tỷ ---
Quý 4
65,72 tỷ 116,60 tỷ 115,28 tỷ ---
Tổng
236,88 tỷ 295,58 tỷ 469,47 tỷ 163,72 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 2/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 19,35% 26,88% 30,90% -9,59% -3,13%
Lợi nhuận 192,32% 43,22% 92,41% 8,77% -0,72%
EPS cơ bản 192,34% 43,22% 92,41% 8,05% -16,34%
EPS pha loãng 192,34% 43,22% 92,41% 7,16% -16,34%
Tổng tài sản -9,32% -19,24% -3,94% 11,81% 15,08%
Chỉ tiêu tài chính