|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.382.466 | 8.396.812 | 8.822.678 | 9.472.351 | 8.912.434 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.133.572 | 1.136.430 | 1.759.060 | 2.860.623 | 2.317.944 |
 | 1. Tiền |
|
|
477.386 | 739.403 | 986.823 | 943.101 | 654.334 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
656.187 | 397.027 | 772.237 | 1.917.522 | 1.663.610 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
627.034 | 727.100 | 440.839 | 433.383 | 131.785 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
627.034 | 727.100 | 440.839 | 433.383 | 131.785 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.166.072 | 1.079.054 | 1.200.836 | 1.092.186 | 1.121.607 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
936.609 | 876.981 | 925.631 | 928.992 | 821.841 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
239.818 | 229.535 | 216.783 | 188.722 | 255.636 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 450 | 450 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
274.456 | 271.779 | 354.360 | 273.824 | 345.623 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-285.311 | -299.741 | -296.439 | -299.803 | -301.943 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.673.875 | 4.639.870 | 4.583.522 | 4.372.190 | 4.599.672 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.880.914 | 4.798.616 | 4.765.481 | 4.496.410 | 4.724.183 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-207.039 | -158.746 | -181.959 | -124.220 | -124.511 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
781.912 | 814.357 | 838.420 | 713.970 | 741.426 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
81.459 | 78.154 | 123.165 | 29.729 | 46.082 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
664.964 | 687.617 | 683.563 | 653.996 | 630.146 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35.489 | 48.586 | 31.693 | 30.245 | 65.198 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.935.070 | 15.240.633 | 15.408.479 | 15.369.885 | 15.050.204 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
255.164 | 279.141 | 279.528 | 278.783 | 281.978 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 4.580 | 4.580 | 4.267 | 4.267 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
255.164 | 274.561 | 274.948 | 274.516 | 277.711 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.307.769 | 5.154.501 | 5.990.497 | 6.020.630 | 5.849.788 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.916.934 | 4.797.556 | 5.630.139 | 5.643.556 | 5.490.778 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.034.592 | 12.090.472 | 13.074.183 | 13.272.070 | 13.278.545 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.117.658 | -7.292.916 | -7.444.044 | -7.628.515 | -7.787.767 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
231.553 | 198.867 | 198.206 | 216.580 | 199.938 |
 | - Nguyên giá |
|
|
346.882 | 305.467 | 317.916 | 335.589 | 331.076 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.329 | -106.599 | -119.710 | -119.009 | -131.138 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
159.282 | 158.078 | 162.152 | 160.494 | 159.073 |
 | - Nguyên giá |
|
|
219.182 | 219.271 | 224.680 | 224.529 | 224.529 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.900 | -61.193 | -62.528 | -64.035 | -65.456 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.946.425 | 1.938.869 | 1.918.390 | 1.914.237 | 2.005.637 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.157.560 | 12.671.560 | 12.809.950 | 13.123.170 | 13.873.120 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.211.135 | -10.732.690 | -10.891.560 | -11.208.933 | -11.867.483 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.259.503 | 6.643.409 | 6.056.702 | 6.100.901 | 5.886.462 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.259.503 | 6.643.409 | 6.056.702 | 6.100.901 | 5.886.462 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
411.233 | 406.510 | 365.270 | 365.095 | 358.831 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
403.012 | 398.289 | 357.049 | 356.873 | 350.609 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.333 | 9.333 | 9.333 | 9.333 | 9.333 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.214 | -1.214 | -1.214 | -1.214 | -1.214 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
102 | 102 | 102 | 102 | 102 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
754.976 | 818.202 | 798.091 | 690.238 | 667.508 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
739.443 | 799.285 | 775.797 | 678.852 | 660.640 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15.532 | 18.917 | 22.294 | 11.387 | 6.868 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.317.536 | 23.637.445 | 24.231.156 | 24.842.235 | 23.962.637 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.562.997 | 13.893.936 | 14.277.606 | 14.887.108 | 13.712.757 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.161.182 | 7.500.001 | 7.850.053 | 8.758.487 | 7.698.586 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.682.719 | 2.767.672 | 2.602.470 | 2.571.971 | 2.537.692 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.497.125 | 1.693.610 | 1.725.084 | 1.751.386 | 1.598.613 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
972.425 | 880.356 | 886.609 | 1.919.276 | 1.296.502 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
232.890 | 281.469 | 401.514 | 366.474 | 198.644 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
143.194 | 197.112 | 228.657 | 316.640 | 192.975 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.124.764 | 1.093.984 | 1.224.582 | 1.160.294 | 1.269.439 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
38.036 | 41.054 | 41.415 | 41.106 | 112.925 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
241.896 | 222.087 | 435.218 | 357.611 | 230.316 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
26.202 | 30.608 | 34.547 | 31.517 | 38.355 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
201.930 | 292.049 | 269.956 | 242.214 | 223.125 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.401.815 | 6.393.935 | 6.427.553 | 6.128.620 | 6.014.171 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
338.801 | 397.683 | 420.523 | 238.323 | 237.173 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
39.445 | 45.121 | 37.145 | 58.783 | 63.091 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.423.591 | 2.376.513 | 2.415.572 | 2.240.226 | 2.208.277 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
162.374 | 165.721 | 169.475 | 187.317 | 199.384 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
431.696 | 428.870 | 432.171 | 435.594 | 434.065 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.602.126 | 2.580.874 | 2.557.509 | 2.538.976 | 2.447.065 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
403.781 | 399.153 | 395.159 | 429.400 | 425.115 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.754.539 | 9.743.509 | 9.953.550 | 9.955.128 | 10.249.880 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.717.488 | 9.707.217 | 9.918.017 | 9.920.353 | 10.215.865 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.483.500 | 4.483.500 | 4.483.500 | 4.483.500 | 4.483.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
929.867 | 929.867 | 929.867 | 929.867 | 929.867 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
17.162 | 17.162 | 17.162 | 17.162 | 17.162 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-211.681 | -211.681 | -211.681 | -211.681 | -211.681 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
12.008 | 29.239 | 10.129 | 27.035 | 32.811 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.124.055 | 1.595.541 | 1.595.971 | 1.595.971 | 1.596.400 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.656.878 | 1.251.073 | 1.455.648 | 1.426.237 | 1.741.814 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.450.807 | 886.197 | 885.451 | 321.331 | 1.421.160 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
206.071 | 364.876 | 570.197 | 1.104.906 | 320.654 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.699.442 | 1.606.259 | 1.631.164 | 1.646.006 | 1.619.735 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
37.051 | 36.292 | 35.533 | 34.775 | 34.016 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | 34.016 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
37.051 | 36.292 | 35.533 | 34.775 | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.317.536 | 23.637.445 | 24.231.156 | 24.842.235 | 23.962.637 |