|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
38,58%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,77%
|
Sở hữu khác
|
57,65%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Hạ tầng Gelex
|
---
|
225.105.680
|
50,21%
|
30/06/2024
|
Bộ Xây dựng
|
---
|
172.985.262
|
38,58%
|
31/12/2023
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
12.224.100
|
2,73%
|
04/03/2019
|
CTCP Chứng khoán VIX
|
---
|
6.220.240
|
1,39%
|
31/12/2022
|
CTCP Quản lý quỹ Đầu tư Đỏ
|
---
|
5.041.110
|
1,12%
|
11/09/2020
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
4.703.500
|
1,05%
|
04/03/2019
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
1.570.000
|
0,35%
|
23/02/2018
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
---
|
921.000
|
0,21%
|
30/06/2020
|
Draig Ltd
|
---
|
919.800
|
0,21%
|
14/09/2018
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Tổng giám đốc
|
564.500
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
476.000
|
0,11%
|
14/03/2018
|
Nguyễn Thế Anh
|
---
|
351.000
|
0,08%
|
22/06/2018
|
Nguyễn Quý Tuấn
|
---
|
210.000
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Ngô Thùy Trang
|
---
|
186.000
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Auriga SPC Ltd
|
---
|
170.000
|
0,04%
|
22/06/2018
|
Lưu Văn Lấu
|
---
|
165.000
|
0,04%
|
31/12/2019
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
110.000
|
0,02%
|
03/07/2018
|
Nguyễn Minh Khoa
|
Phó Tổng giám đốc
|
102.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Luyện Công Minh
|
---
|
100.900
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Trần Anh Tuấn
|
---
|
85.000
|
0,02%
|
30/08/2019
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
74.900
|
0,02%
|
12/01/2018
|
Idris Ltd
|
---
|
70.600
|
0,02%
|
03/07/2018
|
Nguyễn Hải Long
|
---
|
39.900
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Lê Ngân Bình
|
---
|
36.600
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Minh Hiến
|
---
|
20.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Quách Hữu Thuận
|
Phó Tổng giám đốc
|
9.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lưu Quang Ngọc
|
---
|
7.000
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Hoàng Thanh Nam
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
08/06/2023
|
Đặng Thị Nguyệt Yến
|
---
|
3.000
|
0,00%
|
04/04/2023
|
|
|
|
|