• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.621,47 -21,17/-1,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:40:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.621,47   -21,17/-1,29%  |   HNX-INDEX   264,50   -1,65/-0,62%  |   UPCOM-INDEX   117,38   +1,16/+1,00%  |   VN30   1.848,25   -21,35/-1,14%  |   HNX30   573,30   -2,43/-0,42%
07 Tháng Mười Một 2025 12:41:48 CH - Mở cửa
Tổng CTCP May Việt Tiến (VGG : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/11/2025
11:06:59 SA
44,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+0,90%)
Tham chiếu
44,40
Mở cửa
44,80
Cao nhất
44,80
Thấp nhất
44,80
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
960
Cao nhất 52 tuần
51,80
Thấp nhất 52 tuần
33,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/11/2025 44,80 0 8.400 0 9.900 -1.500 100 4.480
06/11/2025 44,80 26 10.500 21 8.151 2.349 1.500 66.660
05/11/2025 44,70 22 9.100 13 10.811 -1.711 100 4.470
04/11/2025 44,80 21 9.658 16 17.221 -7.563 0 0
03/11/2025 44,20 27 14.624 26 33.119 -18.495 600 26.870
31/10/2025 44,30 35 14.040 22 14.222 -182 3.400 149.700
30/10/2025 43,60 41 25.122 23 18.809 6.313 1.700 74.340
29/10/2025 44,80 36 15.105 25 19.925 -4.820 1.300 56.690
28/10/2025 43,70 0 8.800 0 9.600 -800 400 17.570
27/10/2025 44,00 35 13.878 25 15.222 -1.344 500 21.860
24/10/2025 43,80 74 40.915 29 14.774 26.141 4.500 188.960
23/10/2025 43,90 18 6.900 18 11.521 -4.621 100 4.390
22/10/2025 43,00 17 6.702 13 8.622 -1.920 0 0
21/10/2025 43,00 24 14.700 19 15.310 -610 3.400 146.210
20/10/2025 42,10 19 6.427 19 8.527 -2.100 300 13.040
17/10/2025 44,10 21 8.147 23 12.546 -4.399 400 17.610
16/10/2025 42,60 46 18.009 22 19.211 -1.202 2.600 113.350
15/10/2025 44,00 33 11.054 21 28.139 -17.085 4.000 177.020
14/10/2025 44,30 29 11.300 24 23.359 -12.059 1.100 48.820
13/10/2025 45,60 44 29.426 15 25.209 4.217 14.000 614.240