• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.335,68 -6,18/-0,46%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:35:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.335,68   -6,18/-0,46%  |   HNX-INDEX   223,53   -0,77/-0,34%  |   UPCOM-INDEX   98,33   -0,29/-0,29%  |   VN30   1.428,29   -3,28/-0,23%  |   HNX30   453,72   -2,59/-0,57%
30 Tháng Năm 2025 1:38:36 CH - Mở cửa
Tổng CTCP May Việt Tiến (VGG : UPCOM)
Cập nhật ngày 30/05/2025
1:28:20 CH
44,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,67%)
Tham chiếu
44,80
Mở cửa
46,80
Cao nhất
46,80
Thấp nhất
44,50
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
8.800
Cao nhất 52 tuần
51,80
Thấp nhất 52 tuần
33,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/05/2025 44,50 0 22.300 0 26.000 -3.700 400 18.060
29/05/2025 44,50 49 54.090 52 23.364 30.726 2.100 94.030
28/05/2025 45,70 56 41.509 62 34.799 6.710 9.700 446.530
27/05/2025 46,30 87 45.735 77 40.367 5.368 12.000 553.000
26/05/2025 44,30 126 94.377 105 68.261 26.116 38.700 1.691.560
23/05/2025 41,70 40 15.199 35 24.200 -9.001 4.400 183.520
22/05/2025 41,30 38 20.695 30 17.645 3.050 2.700 112.590
21/05/2025 41,60 39 11.147 28 24.701 -13.554 900 37.500
20/05/2025 41,40 38 14.698 28 14.957 -259 1.900 78.100
19/05/2025 40,60 54 29.697 32 34.266 -4.569 15.200 621.480
16/05/2025 41,00 106 88.327 33 42.848 45.479 32.900 1.337.040
15/05/2025 42,00 44 10.931 23 12.857 -1.926 400 16.760
14/05/2025 40,40 38 18.021 29 19.760 -1.739 7.100 298.780
13/05/2025 41,50 36 35.295 31 22.995 12.300 1.800 74.830
12/05/2025 41,00 36 18.187 22 14.662 3.525 2.100 85.350
09/05/2025 40,50 30 14.632 33 16.345 -1.713 2.400 97.380
08/05/2025 40,20 29 16.166 30 16.027 139 7.400 302.940
07/05/2025 41,20 32 15.201 32 20.100 -4.899 5.000 204.480
06/05/2025 40,40 33 8.626 30 15.018 -6.392 1.200 48.690
05/05/2025 41,70 30 15.013 34 25.666 -10.653 2.500 100.680