|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.770.485 | 8.638.472 | 8.928.334 | 8.802.594 | 9.099.487 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
552.712 | 572.275 | 660.633 | 927.601 | 796.548 |
| 1. Tiền |
|
|
337.428 | 246.528 | 288.735 | 354.703 | 336.408 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
215.284 | 325.747 | 371.898 | 572.899 | 460.140 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.448.378 | 2.434.686 | 2.343.019 | 2.054.582 | 2.321.811 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.448.378 | 2.434.686 | 2.343.019 | 2.054.582 | 2.321.811 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.092.744 | 2.228.717 | 2.581.864 | 2.866.512 | 2.436.003 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.902.751 | 2.032.197 | 2.429.770 | 2.375.873 | 2.187.518 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
158.790 | 217.427 | 194.027 | 277.107 | 153.340 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
27.133 | 21.547 | 28.708 | 17.622 | 21.508 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
335.002 | 293.041 | 310.417 | 586.384 | 401.968 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-330.931 | -335.496 | -381.058 | -390.474 | -328.330 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.360.696 | 3.081.796 | 3.088.668 | 2.680.434 | 3.272.840 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.499.061 | 3.159.755 | 3.214.322 | 2.746.124 | 3.337.493 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-138.365 | -77.958 | -125.654 | -65.690 | -64.653 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
315.955 | 320.997 | 254.150 | 273.465 | 272.285 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31.492 | 27.211 | 27.381 | 35.378 | 35.680 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
271.538 | 281.109 | 211.706 | 216.293 | 220.892 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.925 | 12.677 | 15.063 | 21.565 | 15.504 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 229 | 209 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.328.208 | 10.277.876 | 10.063.961 | 10.050.618 | 9.751.226 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
104.355 | 115.220 | 52.690 | 46.959 | 44.974 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
20.932 | 31.432 | 4.686 | 4.686 | 3.514 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
189.533 | 189.899 | 154.115 | 148.383 | 147.569 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-106.110 | -106.110 | -106.110 | -106.110 | -106.110 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.050.590 | 5.972.233 | 5.877.725 | 5.717.525 | 5.499.599 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.752.629 | 5.681.682 | 5.637.153 | 5.488.877 | 5.273.779 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.013.700 | 14.078.663 | 14.053.286 | 14.072.789 | 13.986.170 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.261.072 | -8.396.981 | -8.416.133 | -8.583.912 | -8.712.391 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
203.329 | 196.663 | 146.632 | 135.768 | 133.986 |
| - Nguyên giá |
|
|
254.028 | 261.063 | 168.731 | 155.693 | 154.864 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.699 | -64.400 | -22.098 | -19.926 | -20.878 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94.632 | 93.887 | 93.940 | 92.880 | 91.833 |
| - Nguyên giá |
|
|
148.918 | 153.380 | 146.690 | 154.440 | 146.690 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.286 | -59.493 | -52.750 | -61.560 | -54.856 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
373.034 | 375.638 | 275.574 | 272.911 | 269.654 |
| - Nguyên giá |
|
|
499.005 | 511.244 | 367.335 | 367.335 | 368.444 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.971 | -135.606 | -91.761 | -94.423 | -98.789 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
528.117 | 489.170 | 4.445.315 | 527.438 | 570.346 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
65.337 | 65.337 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
462.780 | 423.833 | 4.445.315 | 527.438 | 570.346 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.939.853 | 3.007.438 | 3.096.210 | 3.174.246 | 3.054.895 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.791.024 | 2.862.485 | 2.912.563 | 2.943.381 | 2.841.892 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
179.578 | 184.578 | 184.578 | 184.643 | 184.643 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-35.149 | -42.825 | -12.130 | -109.863 | -155.611 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.400 | 3.200 | 11.200 | 156.085 | 183.971 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
332.259 | 318.177 | 316.447 | 311.540 | 311.758 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
310.932 | 301.334 | 296.416 | 299.724 | 299.086 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
20.746 | 16.262 | 19.450 | 11.234 | 12.044 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
581 | 581 | 581 | 581 | 628 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19.098.693 | 18.916.348 | 18.992.296 | 18.853.212 | 18.850.713 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.066.797 | 9.854.943 | 9.806.766 | 9.639.792 | 9.939.673 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.691.076 | 6.470.082 | 6.757.276 | 6.595.540 | 6.909.144 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.761.437 | 3.831.794 | 3.901.094 | 3.902.689 | 3.801.385 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.165.688 | 1.036.953 | 1.162.408 | 1.085.662 | 1.405.459 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
115.254 | 128.893 | 77.243 | 195.055 | 78.288 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
214.247 | 296.547 | 213.619 | 171.332 | 89.286 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
527.663 | 562.522 | 618.170 | 435.935 | 501.727 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
96.911 | 126.150 | 53.567 | 49.796 | 56.791 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 21.242 | 18.353 | 20.237 | 19.908 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.850 | 180.659 | 436.225 | 490.996 | 645.425 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
453.097 | 60.873 | 61.883 | 62.263 | 62.473 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
103.929 | 224.447 | 214.714 | 181.576 | 248.400 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
232.001 | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.375.721 | 3.384.861 | 3.049.490 | 3.044.252 | 3.030.529 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
18 | 18 | 18 | 1.096 | 18 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
9.762 | 9.762 | 9.762 | 9.762 | 9.297 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
74.805 | 74.419 | 72.042 | 73.839 | 72.529 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.882.872 | 2.890.678 | 2.545.739 | 2.527.639 | 2.481.316 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
97.696 | 96.566 | 108.940 | 117.673 | 162.655 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
310.568 | 313.419 | 312.989 | 314.245 | 304.714 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.031.896 | 9.061.405 | 9.185.530 | 9.213.420 | 8.911.040 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.010.702 | 9.040.721 | 9.165.357 | 9.193.639 | 8.891.415 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30.362 | 30.362 | 30.362 | 30.362 | 30.362 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
214.733 | 214.733 | 214.733 | 214.733 | 216.824 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-747.830 | -747.830 | -747.830 | -747.830 | -747.830 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
766.102 | 812.389 | 817.389 | 777.414 | 798.709 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
726.990 | 656.932 | 745.906 | 909.351 | 655.138 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
716.927 | 620.195 | 683.992 | 874.895 | 612.700 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.063 | 36.736 | 61.915 | 34.456 | 42.438 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
543.093 | 543.093 | 543.093 | 543.093 | 543.093 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.477.251 | 2.531.042 | 2.561.703 | 2.466.517 | 2.395.120 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
21.194 | 20.683 | 20.173 | 19.781 | 19.625 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| 20.683 | 20.173 | 19.781 | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
21.194 | | | | 19.625 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19.098.693 | 18.916.348 | 18.992.296 | 18.853.212 | 18.850.713 |