|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.302.657 | 7.751.317 | 7.991.899 | 8.085.858 | 8.451.241 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
360.319 | 237.792 | 100.335 | 158.595 | 611.765 |
| 1. Tiền |
|
|
360.319 | 237.792 | 100.335 | 89.595 | 610.665 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 69.000 | 1.100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.645.317 | 2.068.273 | 2.323.107 | 2.470.950 | 2.229.881 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
178.115 | 181.208 | 160.089 | 161.594 | 161.594 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-45.347 | -38.884 | -26.567 | -31.412 | -36.981 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.512.550 | 1.925.950 | 2.189.584 | 2.340.768 | 2.105.268 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.129.166 | 1.581.851 | 1.818.397 | 1.764.820 | 1.998.753 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.916.226 | 1.444.118 | 1.652.214 | 1.559.194 | 1.836.836 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.379 | 104.546 | 121.590 | 172.574 | 109.587 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
148.383 | 38.066 | 51.115 | 39.575 | 58.852 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.823 | -4.879 | -6.523 | -6.523 | -6.523 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.925.093 | 3.618.084 | 3.466.928 | 3.412.544 | 3.354.617 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.349.664 | 4.040.277 | 3.874.763 | 3.752.973 | 3.695.279 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-424.571 | -422.194 | -407.835 | -340.429 | -340.663 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
242.763 | 245.317 | 283.133 | 278.949 | 256.225 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.118 | 13.361 | 14.623 | 15.362 | 16.142 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
225.130 | 231.956 | 268.361 | 263.438 | 239.953 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.515 | | 150 | 150 | 129 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.063.377 | 4.054.430 | 4.100.818 | 4.130.866 | 4.070.863 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.871 | 2.871 | 3.407 | 3.407 | 3.407 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.871 | 2.871 | 3.407 | 3.407 | 3.407 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.131.152 | 3.380.366 | 3.352.244 | 3.463.657 | 3.454.567 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.754.152 | 2.918.491 | 2.890.851 | 2.988.443 | 2.983.460 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.693.813 | 4.942.914 | 5.005.943 | 5.211.168 | 5.301.577 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.939.661 | -2.024.423 | -2.115.092 | -2.222.725 | -2.318.117 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
377.000 | 461.875 | 461.394 | 475.215 | 471.107 |
| - Nguyên giá |
|
|
434.509 | 523.987 | 525.943 | 547.381 | 549.223 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.509 | -62.112 | -64.550 | -72.166 | -78.115 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
408.748 | 162.822 | 244.850 | 174.952 | 137.235 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
408.748 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 162.822 | 244.850 | 174.952 | 137.235 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
67.072 | 67.243 | 67.552 | 68.222 | 68.927 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.129 | 11.301 | 11.610 | 12.279 | 12.984 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.942 | 5.942 | 5.942 | 5.942 | 5.942 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
219.281 | 215.655 | 216.071 | 212.713 | 207.592 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
216.320 | 212.623 | 213.066 | 209.866 | 204.947 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.962 | 3.032 | 3.004 | 2.847 | 2.645 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
234.252 | 225.473 | 216.694 | 207.915 | 199.135 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.366.034 | 11.805.748 | 12.092.717 | 12.216.724 | 12.522.104 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.902.137 | 3.238.852 | 3.762.288 | 3.546.071 | 3.512.303 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.761.774 | 3.118.269 | 3.678.001 | 3.473.667 | 3.495.556 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.546.085 | 2.157.386 | 2.745.821 | 2.351.591 | 2.242.695 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
449.944 | 298.749 | 476.792 | 533.762 | 551.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.728 | 21.330 | 24.280 | 29.123 | 45.713 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
143.501 | 117.434 | 38.636 | 93.964 | 159.523 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
341.906 | 269.177 | 145.267 | 166.622 | 214.445 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.887 | 31.352 | 34.719 | 88.722 | 71.119 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
92.609 | 92.001 | 105.552 | 104.442 | 105.848 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
132.115 | 130.839 | 106.935 | 105.441 | 104.630 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
140.363 | 120.583 | 84.287 | 72.404 | 16.747 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 51 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
122.683 | 101.863 | 67.090 | 58.130 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
8.908 | 9.960 | 8.555 | 6.037 | 8.675 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.458 | 8.352 | 8.348 | 7.953 | 7.798 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
314 | 357 | 294 | 284 | 274 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.463.897 | 8.566.896 | 8.330.429 | 8.670.653 | 9.009.801 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.463.897 | 8.566.896 | 8.330.429 | 8.670.653 | 9.009.801 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.833.770 | 1.870.445 | 1.870.445 | 2.244.532 | 2.244.532 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
263.561 | 263.561 | 263.561 | 263.561 | 263.561 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
272 | 259 | -521 | -367 | -624 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.143.492 | 6.191.047 | 5.934.021 | 5.877.966 | 6.198.591 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.295.112 | 5.295.112 | 5.764.358 | 5.390.271 | 5.390.271 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
848.380 | 895.935 | 169.663 | 487.695 | 808.320 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
222.803 | 241.584 | 262.923 | 284.961 | 303.742 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.366.034 | 11.805.748 | 12.092.717 | 12.216.724 | 12.522.104 |