|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.451.241 | 8.241.100 | 8.680.596 | 8.733.342 | 9.495.012 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
611.765 | 570.012 | 1.030.604 | 1.147.532 | 1.678.418 |
 | 1. Tiền |
|
|
610.665 | 568.912 | 1.030.604 | 1.071.532 | 1.573.095 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.100 | 1.100 | | 76.000 | 105.323 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.229.881 | 2.340.407 | 2.289.934 | 2.071.900 | 2.699.750 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
161.594 | 161.594 | 161.594 | 158.815 | 24.029 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-36.981 | -41.753 | -45.925 | -27.838 | -1.202 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.105.268 | 2.220.566 | 2.174.266 | 1.940.923 | 2.676.923 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.998.753 | 2.206.755 | 2.047.023 | 2.229.483 | 2.213.318 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.836.836 | 1.855.602 | 1.846.206 | 2.043.330 | 1.887.362 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
109.587 | 316.005 | 79.557 | 72.062 | 122.439 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
58.852 | 42.115 | 128.227 | 121.595 | 211.021 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.523 | -6.967 | -6.967 | -7.504 | -7.504 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.354.617 | 2.911.355 | 3.081.206 | 3.085.743 | 2.728.135 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.695.279 | 3.157.827 | 3.367.077 | 3.192.478 | 2.835.182 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-340.663 | -246.472 | -285.871 | -106.734 | -107.047 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
256.225 | 212.572 | 231.829 | 198.684 | 175.392 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.142 | 15.730 | 17.762 | 22.166 | 20.305 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
239.953 | 196.772 | 214.067 | 176.518 | 155.087 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
129 | 70 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.070.863 | 4.007.952 | 4.141.598 | 4.061.812 | 4.006.776 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.407 | 3.407 | 1.549 | 2.550 | 2.547 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.407 | 3.407 | 1.549 | 2.550 | 2.547 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.454.567 | 3.415.227 | 3.336.386 | 3.316.297 | 3.238.694 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.983.460 | 2.944.000 | 2.870.397 | 2.856.455 | 2.786.791 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.301.577 | 5.360.870 | 5.386.756 | 5.474.844 | 5.508.492 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.318.117 | -2.416.869 | -2.516.359 | -2.618.389 | -2.721.701 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
471.107 | 471.227 | 465.989 | 459.843 | 451.903 |
 | - Nguyên giá |
|
|
549.223 | 555.596 | 556.672 | 556.672 | 554.813 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.115 | -84.369 | -90.683 | -96.829 | -102.910 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 240.145 | 239.790 | 239.435 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 240.500 | 240.500 | 240.500 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -355 | -710 | -1.065 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
137.235 | 115.117 | 103.003 | 58.121 | 92.785 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
137.235 | 115.117 | 103.003 | 58.121 | 92.785 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.927 | 69.482 | 70.011 | 71.593 | 73.139 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.984 | 13.540 | 14.068 | 15.651 | 17.197 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.942 | 5.942 | 5.942 | 5.942 | 5.942 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
207.592 | 214.363 | 208.927 | 200.662 | 196.157 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
204.947 | 209.495 | 203.684 | 196.084 | 191.177 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.645 | 4.868 | 5.243 | 4.579 | 4.980 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
199.135 | | 181.577 | 172.798 | 164.019 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.522.104 | 12.249.053 | 12.822.194 | 12.795.154 | 13.501.788 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.512.303 | 3.247.184 | 3.617.235 | 3.085.415 | 3.336.273 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.495.556 | 3.193.330 | 3.565.548 | 3.036.552 | 3.293.550 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.242.695 | 2.277.107 | 2.485.742 | 1.870.242 | 1.989.316 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
551.583 | 271.582 | 616.718 | 343.285 | 357.181 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
45.713 | 35.780 | 36.729 | 66.804 | 114.704 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
159.523 | 64.780 | 53.542 | 139.019 | 220.550 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
214.445 | 273.283 | 140.715 | 250.513 | 321.486 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
71.119 | 69.509 | 35.447 | 134.574 | 70.284 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.013 | 522 | 32 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
105.848 | 98.136 | 103.130 | 105.842 | 96.206 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
104.630 | 103.153 | 92.511 | 125.750 | 123.791 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
16.747 | 53.854 | 51.687 | 48.864 | 42.723 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 532 | 536 | 533 | 507 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
8.675 | 5.723 | 5.571 | 4.563 | 2.209 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.798 | 18.836 | 18.916 | 18.782 | 18.774 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
274 | 28.764 | 26.665 | 24.986 | 21.234 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.009.801 | 9.001.868 | 9.204.959 | 9.709.738 | 10.165.515 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.009.801 | 9.001.868 | 9.204.959 | 9.709.738 | 10.165.515 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.244.532 | 2.244.532 | 2.244.532 | 2.244.532 | 2.244.532 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
263.561 | 263.561 | 263.561 | 263.561 | 263.561 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-624 | -203 | -341 | -255 | 107 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.198.591 | 6.175.059 | 6.360.625 | 6.841.590 | 7.274.588 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.390.271 | 4.941.365 | 6.167.570 | 6.133.770 | 6.133.770 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
808.320 | 1.233.694 | 193.056 | 707.820 | 1.140.818 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
303.742 | 318.920 | 336.582 | 360.310 | 382.727 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.522.104 | 12.249.053 | 12.822.194 | 12.795.154 | 13.501.788 |