|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.793 | 9.603 | 12.891 | 12.544 | 12.507 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45 | 42 | 38 | 23 | 20 |
| 1. Tiền |
|
|
45 | 42 | 38 | 23 | 20 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
77 | 65 | 65 | 81 | 96 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-273 | -285 | -285 | -269 | -254 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.415 | 9.240 | 12.531 | 12.161 | 12.111 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
140.585 | 7.007 | 7.007 | 7.007 | 7.007 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.212 | 10.212 | 10.282 | 10.100 | 10.196 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.993 | 9.794 | 13.015 | 12.826 | 12.681 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-146.374 | -17.773 | -17.773 | -17.773 | -17.773 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.749 | 6.749 | 6.749 | 6.749 | 6.749 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.749 | -6.749 | -6.749 | -6.749 | -6.749 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
255 | 255 | 256 | 279 | 281 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
222 | 222 | 223 | 246 | 247 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
137.447 | 136.928 | 136.845 | 136.153 | 135.642 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
675 | 675 | 675 | 675 | 675 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-675 | -675 | -675 | -675 | -675 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
137.447 | 136.928 | 136.845 | 136.153 | 135.642 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
241.800 | 241.800 | 241.800 | 241.800 | 241.800 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-104.353 | -104.872 | -104.955 | -105.647 | -106.158 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
150.240 | 146.531 | 149.736 | 148.697 | 148.149 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.278 | 11.277 | 11.291 | 11.320 | 11.278 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.278 | 11.277 | 11.291 | 11.320 | 11.278 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
815 | 814 | 828 | 816 | 815 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
489 | 489 | 489 | 489 | 489 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.611 | 8.611 | 8.611 | 8.611 | 8.611 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 40 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
415 | 415 | 415 | 415 | 415 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
947 | 947 | 947 | 947 | 947 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
138.962 | 135.254 | 138.445 | 137.378 | 136.871 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
138.962 | 135.254 | 138.445 | 137.378 | 136.871 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
26.169 | 26.169 | 26.169 | 26.169 | 26.169 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.387.207 | -1.390.915 | -1.387.724 | -1.388.791 | -1.389.298 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.386.440 | -1.386.440 | -1.387.184 | -1.387.184 | -1.387.184 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-767 | -4.475 | -540 | -1.607 | -2.113 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
150.240 | 146.531 | 149.736 | 148.697 | 148.149 |