• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.715,82 -15,37/-0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.715,82   -15,37/-0,89%  |   HNX-INDEX   278,01   +1,90/+0,69%  |   UPCOM-INDEX   112,25   -0,42/-0,37%  |   VN30   1.959,94   -17,20/-0,87%  |   HNX30   610,37   +2,23/+0,37%
20 Tháng Mười 2025 10:08:48 SA - Mở cửa
CTCP Viglacera Hạ Long (VHL : HNX)
Cập nhật ngày 20/10/2025
9:20:59 SA
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,90
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
550
Cao nhất 52 tuần
12,00
Thấp nhất 52 tuần
8,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/10/2025 10,90 0 4.500 0 2.300 2.200 0 0
17/10/2025 10,90 5 9.499 6 3.119 6.380 0 0
16/10/2025 10,90 4 11.599 4 2.319 9.280 0 0
15/10/2025 10,90 5 1.799 6 3.512 -1.713 0 0
14/10/2025 10,90 6 4.199 9 3.055 1.144 0 0
13/10/2025 10,90 8 4.198 8 6.679 -2.481 0 0
10/10/2025 10,90 4 10.799 8 2.402 8.397 0 0
09/10/2025 10,90 5 1.038 9 6.419 -5.381 500 5.450
08/10/2025 10,90 4 659 9 6.910 -6.251 0 0
07/10/2025 10,90 6 9.399 9 8.228 1.171 5.000 54.500
06/10/2025 10,90 5 1.299 13 11.189 -9.890 0 0
03/10/2025 10,90 13 19.300 12 9.854 9.446 5.200 56.660
02/10/2025 11,30 4 2.300 18 9.854 -7.554 0 0
01/10/2025 11,30 9 1.299 9 13.434 -12.135 300 3.310
30/09/2025 10,50 13 12.918 12 15.722 -2.804 3.300 33.750
29/09/2025 10,20 7 1.700 8 7.400 -5.700 100 1.020
26/09/2025 11,00 10 6.110 13 28.340 -22.230 100 1.100
25/09/2025 11,00 27 30.809 13 14.956 15.853 11.800 128.120
24/09/2025 10,10 9 9.491 6 6.600 2.891 100 1.010
23/09/2025 10,80 7 5.901 9 14.614 -8.713 0 0