|  |  | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 21.401 | 25.568 | 27.760 | 35.159 | 33.486 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 5.267 | 252 | 3.136 | 2.053 | 2.734 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 5.267 | 252 | 3.136 | 2.053 | 2.734 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 9.086 | 13.964 | 14.697 | 20.428 | 13.262 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 12.541 | 17.772 | 17.164 | 23.068 | 15.422 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 1.143 | 330 | 591 | 344 | 640 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 456 | 454 | 489 | 563 | 547 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -5.054 | -4.591 | -3.547 | -3.547 | -3.347 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 6.689 | 11.001 | 9.769 | 12.418 | 17.295 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 6.842 | 11.154 | 9.922 | 12.570 | 17.364 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  | -153 | -153 | -153 | -153 | -70 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 359 | 350 | 157 | 261 | 195 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 359 |  |  | 261 | 3 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  | 350 | 157 |  | 192 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 16.859 | 14.399 | 13.918 | 13.759 | 12.176 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 2.012 | 2.365 | 2.749 | 2.862 | 2.977 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 2.012 | 2.365 | 2.749 | 2.862 | 2.977 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 11.658 | 9.485 | 9.017 | 8.258 | 7.416 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 11.175 | 9.175 | 8.784 | 8.047 | 7.318 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 69.082 | 67.701 | 69.250 | 68.501 | 68.501 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -57.907 | -58.526 | -60.466 | -60.454 | -61.183 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 483 | 310 | 233 | 210 | 98 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 1.518 | 1.518 | 1.518 | 1.582 | 1.582 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -1.035 | -1.208 | -1.285 | -1.371 | -1.484 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 3.189 | 2.549 | 2.152 | 2.639 | 1.783 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 3.189 | 2.549 | 2.152 | 2.639 | 1.783 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 38.260 | 39.967 | 41.678 | 48.918 | 45.662 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 16.645 | 15.760 | 16.888 | 24.681 | 22.397 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 14.674 | 13.407 | 13.805 | 22.119 | 19.757 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 5.468 | 696 | 3.101 | 9.842 | 9.204 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 3.979 | 7.630 | 5.432 | 6.930 | 5.848 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 880 | 873 | 284 | 1.175 | 627 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 1.852 | 2.024 | 1.923 | 1.907 | 2.172 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 10 | 3 | 738 | 167 | 119 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 588 | 691 | 703 | 691 | 711 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 1.897 | 1.491 | 1.623 | 1.408 | 1.077 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 1.971 | 2.353 | 3.083 | 2.561 | 2.640 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  | 600 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  | 1.971 | 2.353 | 2.483 | 2.561 | 2.640 | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 21.615 | 24.206 | 24.790 | 24.237 | 23.264 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 21.615 | 24.206 | 24.790 | 24.237 | 23.264 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 992 | 992 | 992 | 992 | 992 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 3.965 | 5.206 | 6.852 | 7.913 | 8.756 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 4.137 | 5.487 | 4.424 | 2.810 | 994 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  |  |  | 792 | -169 |  | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 4.137 | 5.487 | 3.633 | 2.979 | 994 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 38.260 | 39.967 | 41.678 | 48.918 | 45.662 |