|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
289.303 | 293.702 | 295.304 | 325.176 | 291.642 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.473 | 22.083 | 29.529 | 39.013 | 15.674 |
| 1. Tiền |
|
|
43.473 | 7.083 | 29.529 | 24.853 | 15.674 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | | 14.160 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
191.570 | 200.670 | 222.481 | 243.731 | 237.470 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
191.570 | 200.670 | 222.481 | 243.731 | 237.470 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.712 | 50.782 | 23.758 | 23.356 | 19.168 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.474 | 27.444 | 9.584 | 10.219 | 9.977 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.572 | 14.757 | 9.809 | 9.552 | 9.207 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.291 | 10.169 | 5.953 | 5.172 | 1.571 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-625 | -1.587 | -1.587 | -1.587 | -1.587 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.927 | 18.637 | 18.453 | 18.080 | 18.772 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.927 | 18.637 | 18.453 | 18.080 | 18.772 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.621 | 1.529 | 1.082 | 996 | 559 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.621 | 1.509 | 1.061 | 996 | 559 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 20 | 20 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
255.146 | 263.044 | 271.247 | 271.436 | 272.332 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
236.643 | 236.501 | 248.256 | 246.556 | 242.234 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
236.385 | 236.258 | 248.029 | 246.344 | 242.037 |
| - Nguyên giá |
|
|
612.721 | 617.814 | 635.095 | 639.749 | 641.654 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-376.335 | -381.556 | -387.066 | -393.405 | -399.616 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
257 | 242 | 227 | 212 | 197 |
| - Nguyên giá |
|
|
767 | 767 | 767 | 767 | 767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-509 | -525 | -540 | -555 | -570 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.658 | 18.844 | 15.239 | 17.096 | 22.259 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.658 | 18.844 | 15.239 | 17.096 | 22.259 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.211 | 7.211 | 7.211 | 7.211 | 7.211 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
635 | 489 | 540 | 574 | 628 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
635 | 489 | 540 | 574 | 628 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
544.449 | 556.746 | 566.551 | 596.613 | 563.973 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.188 | 96.554 | 93.896 | 105.992 | 105.692 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
71.765 | 60.506 | 50.923 | 64.080 | 60.192 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.654 | 5.307 | 2.654 | 7.807 | 5.154 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.468 | 2.871 | 5.838 | 4.839 | 3.301 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
279 | 202 | 148 | 149 | 118 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.417 | 4.183 | 1.722 | 3.432 | 2.485 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.151 | 15.231 | 4.253 | 7.958 | 10.670 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
691 | 695 | 754 | 1.443 | 728 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.673 | 3.326 | 3.632 | 3.141 | 3.219 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.586 | | 4.278 | 8.140 | 12.277 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.847 | 28.691 | 27.645 | 27.171 | 22.241 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
40.423 | 36.048 | 42.972 | 41.912 | 45.500 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.230 | 20.311 | 27.246 | 26.185 | 29.773 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
19.192 | 15.737 | 15.726 | 15.726 | 15.726 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
432.262 | 460.192 | 472.655 | 490.620 | 458.281 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
432.262 | 460.192 | 472.655 | 490.620 | 458.281 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
289.000 | 289.000 | 289.000 | 289.000 | 289.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
65.639 | 89.917 | 89.916 | 89.916 | 89.916 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.623 | 81.275 | 93.739 | 111.704 | 79.365 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.410 | 34.397 | 81.286 | 81.286 | 34.411 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
43.212 | 46.878 | 12.453 | 30.418 | 44.955 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
544.449 | 556.746 | 566.551 | 596.613 | 563.973 |