|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
325.176 | 291.642 | 318.710 | 315.046 | 338.937 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.013 | 15.674 | 15.256 | 23.276 | 23.901 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.853 | 15.674 | 15.256 | 23.276 | 23.901 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.160 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
243.731 | 237.470 | 275.835 | 267.615 | 288.659 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
243.731 | 237.470 | 275.835 | 267.615 | 288.659 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.356 | 19.168 | 14.072 | 8.924 | 12.944 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.219 | 9.977 | 9.589 | 7.624 | 10.128 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.552 | 9.207 | 2.029 | 156 | 244 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.172 | 1.571 | 3.776 | 2.466 | 3.895 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.587 | -1.587 | -1.322 | -1.322 | -1.322 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.080 | 18.772 | 11.984 | 14.221 | 12.241 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.080 | 18.772 | 11.984 | 14.221 | 12.241 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
996 | 559 | 1.563 | 1.010 | 1.191 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
996 | 559 | 1.247 | 1.010 | 1.171 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 310 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 6 | | 20 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
271.436 | 272.332 | 293.956 | 296.182 | 302.423 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
246.556 | 242.234 | 241.468 | 236.549 | 241.453 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
246.344 | 242.037 | 241.196 | 236.300 | 241.226 |
 | - Nguyên giá |
|
|
639.749 | 641.654 | 646.864 | 647.797 | 657.581 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-393.405 | -399.616 | -405.668 | -411.497 | -416.354 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
212 | 197 | 271 | 249 | 226 |
 | - Nguyên giá |
|
|
767 | 767 | 857 | 857 | 857 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-555 | -570 | -585 | -608 | -631 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.096 | 22.259 | 44.702 | 51.859 | 53.099 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.096 | 22.259 | 44.702 | 51.859 | 53.099 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.211 | 7.211 | 7.211 | 7.211 | 7.211 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 | 6.911 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
574 | 628 | 576 | 563 | 660 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
574 | 628 | 576 | 563 | 660 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
596.613 | 563.973 | 612.666 | 611.228 | 641.360 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
105.992 | 105.692 | 136.184 | 122.398 | 137.226 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.080 | 60.192 | 75.374 | 64.087 | 77.692 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.807 | 5.154 | 7.807 | 7.654 | 10.307 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.839 | 3.301 | 8.754 | 9.702 | 10.966 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
149 | 118 | 117 | 167 | 436 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.432 | 2.485 | 13.624 | 4.312 | 5.176 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.958 | 10.670 | 9.242 | 3.594 | 9.777 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.443 | 728 | 815 | 768 | 812 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.141 | 3.219 | 3.245 | 3.652 | 2.563 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.140 | 12.277 | | 4.436 | 8.742 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.171 | 22.241 | 31.770 | 29.803 | 28.912 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
41.912 | 45.500 | 60.810 | 58.311 | 59.534 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.185 | 29.773 | 49.510 | 47.010 | 48.233 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
15.726 | 15.726 | 11.299 | 11.301 | 11.301 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
490.620 | 458.281 | 476.483 | 488.829 | 504.134 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
490.620 | 458.281 | 476.483 | 488.829 | 504.134 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
289.000 | 289.000 | 289.000 | 289.000 | 289.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
89.916 | 89.916 | 111.846 | 111.846 | 111.846 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
111.704 | 79.365 | 75.637 | 87.983 | 103.288 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
81.286 | 34.411 | 34.411 | 75.821 | 75.819 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.418 | 44.955 | 41.226 | 12.163 | 27.469 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
596.613 | 563.973 | 612.666 | 611.228 | 641.360 |