|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.700 | 36.032 | 35.082 | 31.718 | 28.280 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.970 | 11.208 | 16.245 | 10.415 | 10.005 |
| 1. Tiền |
|
|
7.970 | 11.208 | 7.245 | 3.407 | 4.957 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 9.000 | 7.008 | 5.049 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | 1.144 | 150 | 4.110 | 4.165 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 1.144 | 150 | 4.110 | 4.165 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.195 | 12.135 | 7.608 | 6.910 | 4.375 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.252 | 9.090 | 6.049 | 5.615 | 4.014 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.226 | 909 | 62 | 247 | 142 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.716 | 2.137 | 1.497 | 1.049 | 218 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.235 | 11.544 | 11.079 | 10.283 | 9.735 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
92 | 180 | 481 | 457 | 593 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.144 | 11.364 | 10.598 | 9.826 | 9.092 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 51 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
105.257 | 143.121 | 142.662 | 138.984 | 134.429 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.464 | 139.932 | 138.146 | 134.159 | 130.377 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.839 | 125.307 | 123.522 | 119.534 | 115.752 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.019 | 136.068 | 138.042 | 136.363 | 135.627 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.180 | -10.761 | -14.520 | -16.829 | -19.875 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 235 | 224 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 1.710 | 1.710 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -1.476 | -1.487 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
85.191 | | | 397 | 397 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
85.191 | | | 397 | 397 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.779 | | 994 | 994 | 994 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
785 | | 994 | 994 | 994 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
994 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.823 | 3.189 | 3.522 | 3.200 | 2.438 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.823 | 3.189 | 3.200 | 3.200 | 2.438 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 321 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.957 | 179.153 | 177.745 | 170.702 | 162.709 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
72.909 | 120.658 | 119.787 | 112.591 | 105.745 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
51.019 | 40.191 | 38.661 | 53.724 | 39.194 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.000 | 29.000 | 28.630 | 43.630 | 28.630 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.525 | 7.021 | 5.140 | 4.402 | 2.808 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
273 | 3 | 7 | 7 | 20 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
165 | 365 | 317 | 395 | 39 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.004 | 1.029 | 430 | 412 | 6 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
33 | 93 | 77 | 231 | 157 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
271 | 224 | 594 | 624 | 668 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
358 | 1.923 | 2.776 | 3.636 | 6.556 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
390 | 534 | 691 | 387 | 309 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
21.890 | 80.466 | 81.126 | 58.867 | 66.552 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 290 | 346 | 346 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.890 | 80.466 | 80.836 | 58.521 | 66.206 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
58.048 | 58.495 | 57.958 | 58.110 | 56.964 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.048 | 58.495 | 57.958 | 58.110 | 56.964 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.500 | 31.500 | 31.500 | 31.500 | 31.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
393 | 393 | 393 | 393 | 393 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.473 | 2.878 | 2.939 | 2.939 | 2.939 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.682 | 23.724 | 23.126 | 23.278 | 22.132 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.571 | 22.826 | 23.213 | 23.213 | 23.278 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.111 | 898 | -87 | 65 | -1.147 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.957 | 179.153 | 177.745 | 170.702 | 162.709 |