|  |  | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 | Q4 2024 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 36.032 | 35.082 | 31.718 | 28.280 | 31.449 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 11.208 | 16.245 | 10.415 | 10.005 | 13.984 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 11.208 | 7.245 | 3.407 | 4.957 | 13.984 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  | 9.000 | 7.008 | 5.049 |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 1.144 | 150 | 4.110 | 4.165 | 4.147 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 1.144 | 150 | 4.110 | 4.165 | 4.147 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 12.135 | 7.608 | 6.910 | 4.375 | 4.687 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 9.090 | 6.049 | 5.615 | 4.014 | 4.096 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 909 | 62 | 247 | 142 | 64 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 2.137 | 1.497 | 1.049 | 218 | 526 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 11.544 | 11.079 | 10.283 | 9.735 | 8.631 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 180 | 481 | 457 | 593 | 482 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 11.364 | 10.598 | 9.826 | 9.092 | 8.149 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  |  | 51 |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 143.121 | 142.662 | 138.984 | 134.429 | 128.970 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 139.932 | 138.146 | 134.159 | 130.377 | 126.466 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 125.307 | 123.522 | 119.534 | 115.752 | 111.841 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 136.068 | 138.042 | 136.363 | 135.627 | 135.111 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -10.761 | -14.520 | -16.829 | -19.875 | -23.271 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 14.625 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  | 235 | 224 | 370 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  | 1.710 | 1.710 | 2.226 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  | -1.476 | -1.487 | -1.856 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  | 397 | 397 | 397 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  | 397 | 397 | 397 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  | 994 | 994 | 994 |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  | 994 | 994 | 994 |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 3.189 | 3.522 | 3.200 | 2.438 | 1.737 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 3.189 | 3.200 | 3.200 | 2.438 | 1.737 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  | 321 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 179.153 | 177.745 | 170.702 | 162.709 | 160.419 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 120.658 | 119.787 | 112.591 | 105.745 | 102.002 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 40.191 | 38.661 | 53.724 | 39.194 | 57.465 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 29.000 | 28.630 | 43.630 | 28.630 | 43.630 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 7.021 | 5.140 | 4.402 | 2.808 | 5.594 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 3 | 7 | 7 | 20 | 3 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 365 | 317 | 395 | 39 | 383 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 1.029 | 430 | 412 | 6 | 361 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 93 | 77 | 231 | 157 | 791 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 224 | 594 | 624 | 668 | 564 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 1.923 | 2.776 | 3.636 | 6.556 | 5.905 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 534 | 691 | 387 | 309 | 234 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 80.466 | 81.126 | 58.867 | 66.552 | 44.537 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  | 290 | 346 | 346 | 646 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 80.466 | 80.836 | 58.521 | 66.206 | 43.891 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 58.495 | 57.958 | 58.110 | 56.964 | 58.417 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 58.495 | 57.958 | 58.110 | 56.964 | 58.417 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 31.500 | 31.500 | 31.500 | 31.500 | 31.500 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 393 | 393 | 393 | 393 | 393 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  | 2.939 | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  | 2.878 | 2.939 | 2.939 | 2.939 |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 23.724 | 23.126 | 23.278 | 22.132 | 23.585 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 22.826 | 23.213 | 23.213 | 23.278 | 23.278 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 898 | -87 | 65 | -1.147 | 306 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 179.153 | 177.745 | 170.702 | 162.709 | 160.419 |