• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.672,96 +6,48/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:19:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.672,96   +6,48/+0,39%  |   HNX-INDEX   275,64   +0,49/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   109,31   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.869,90   +7,67/+0,41%  |   HNX30   601,20   +3,06/+0,51%
30 Tháng Chín 2025 9:21:44 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam (VNE : HOSE)
Cập nhật ngày 30/09/2025
9:20:00 SA
7,93 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,23 (+2,99%)
Tham chiếu
7,70
Mở cửa
7,98
Cao nhất
7,98
Thấp nhất
7,93
Khối lượng
2.700
KLTB 10 ngày
635.930
Cao nhất 52 tuần
8,62
Thấp nhất 52 tuần
2,32
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
30/09/2025 43.389.462 0 100 -100 0 798 -798
29/09/2025 43.385.762 3.700 12.000 -8.300 29.146 94.527 -65.381
26/09/2025 43.334.662 33.500 300 33.200 271.215 2.429 268.786
25/09/2025 43.326.462 46.500 19.100 27.400 375.637 154.294 221.343
24/09/2025 43.362.662 5.200 59.700 -54.500 42.535 488.332 -445.797
23/09/2025 43.342.162 3.700 26.300 -22.600 29.559 210.106 -180.548
22/09/2025 43.344.962 6.900 12.000 -5.100 54.420 94.644 -40.224
19/09/2025 43.320.562 28.900 44.900 -16.000 232.029 360.488 -128.459
18/09/2025 43.336.062 45.700 13.400 32.300 375.799 110.191 265.609
17/09/2025 43.356.762 22.700 25.100 -2.400 174.073 192.478 -18.404
16/09/2025 43.374.362 30.400 5.100 25.300 218.254 36.615 181.639
15/09/2025 43.386.862 17.900 20.200 -2.300 123.620 139.504 -15.884
12/09/2025 43.379.462 35.600 25.300 10.300 239.460 170.178 69.282
11/09/2025 43.398.462 29.000 16.600 12.400 192.020 109.915 82.105
10/09/2025 43.404.462 20.500 13.000 7.500 141.193 89.537 51.656
09/09/2025 43.434.962 18.500 0 18.500 116.815 0 116.815
08/09/2025 43.450.862 38.700 2.600 36.100 234.854 15.778 219.075
05/09/2025 43.489.562 4.000 0 4.000 24.635 0 24.635
04/09/2025 43.491.022 9.000 2.540 6.460 54.755 15.453 39.302
03/09/2025 43.499.322 1.000 700 300 6.093 4.265 1.828