|
|
|
Q2 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.055.099 | 25.507.217 | 25.538.045 | 29.647.156 | 31.490.644 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
618.410 | 1.889.379 | 1.141.683 | 1.806.735 | 5.198.588 |
 | 1. Tiền |
|
|
617.611 | 889.379 | 521.754 | 1.206.735 | 4.417.588 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
799 | 1.000.000 | 619.929 | 600.000 | 781.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.560.867 | 1.561.352 | 2.498.968 | 2.341.957 | 1.745.487 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.406.325 | 1.406.325 | 1.406.325 | 1.406.325 | 1.406.325 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
154.542 | 155.027 | 1.092.643 | 935.632 | 339.162 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.497.535 | 15.601.105 | 15.389.176 | 19.017.000 | 17.724.883 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
728.671 | 992.291 | 900.507 | 961.725 | 1.092.508 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.351.102 | 1.246.065 | 1.061.284 | 1.056.785 | 3.388.518 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.012.600 | 12.464.401 | 11.796.401 | 15.514.826 | 11.284.826 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
477.040 | 945.756 | 1.669.141 | 1.524.341 | 1.998.095 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71.878 | -47.408 | -38.157 | -40.677 | -39.064 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.700.189 | 5.851.593 | 5.691.533 | 5.678.723 | 5.748.318 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.700.189 | 5.851.593 | 5.691.533 | 5.678.723 | 5.748.318 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.678.098 | 603.788 | 816.685 | 802.741 | 1.073.368 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
260.594 | 176.640 | 207.583 | 238.784 | 553.036 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.338.886 | 348.530 | 530.484 | 485.339 | 441.715 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
78.618 | 78.618 | 78.618 | 78.618 | 78.617 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
52.562.452 | 50.975.924 | 52.531.234 | 47.567.998 | 57.128.863 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.671.895 | 5.148.499 | 4.533.495 | 222.714 | 10.406.324 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5.570.000 | 4.879.275 | 4.391.000 | 100.000 | 660.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
101.895 | 269.224 | 142.495 | 122.714 | 9.746.324 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
37.861.777 | 33.100.808 | 35.352.342 | 34.779.961 | 33.751.835 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.733.022 | 32.070.092 | 34.310.785 | 33.715.381 | 32.679.695 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.991.351 | 44.481.428 | 47.319.049 | 47.456.098 | 47.127.622 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.258.329 | -12.411.336 | -13.008.264 | -13.740.717 | -14.447.927 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
299.355 | 287.417 | 281.643 | 275.739 | 269.770 |
 | - Nguyên giá |
|
|
346.134 | 346.134 | 346.134 | 346.134 | 346.134 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.779 | -58.717 | -64.491 | -70.395 | -76.364 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
829.400 | 743.299 | 759.914 | 788.841 | 802.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.149.612 | 1.092.752 | 1.122.399 | 1.166.772 | 1.195.083 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-320.212 | -349.453 | -362.485 | -377.931 | -392.713 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
605.906 | 579.546 | 571.440 | 559.912 | 550.110 |
 | - Nguyên giá |
|
|
798.215 | 787.583 | 787.397 | 782.074 | 779.898 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-192.309 | -208.037 | -215.957 | -222.162 | -229.788 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.914.123 | 5.029.426 | 4.960.479 | 4.815.949 | 5.185.337 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.914.123 | 5.029.426 | 4.960.479 | 4.815.949 | 5.185.337 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.244.854 | 1.365.834 | 1.435.403 | 1.623.732 | 1.787.467 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.244.854 | 1.365.834 | 1.435.403 | 1.623.732 | 1.787.467 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
690.464 | 829.259 | 889.775 | 911.681 | 927.992 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
656.032 | 694.319 | 754.835 | 776.573 | 792.884 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
34.432 | 134.940 | 134.940 | 135.108 | 135.108 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.573.433 | 4.922.552 | 4.788.300 | 4.654.049 | 4.519.798 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
67.617.551 | 76.483.141 | 78.069.279 | 77.215.154 | 88.619.507 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
36.104.692 | 44.999.176 | 42.482.771 | 41.460.238 | 52.695.255 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.850.154 | 30.403.183 | 27.811.594 | 27.481.402 | 26.617.592 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.507.088 | 3.459.311 | 2.576.699 | 3.176.468 | 3.219.675 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.801.916 | 3.202.092 | 2.570.560 | 2.266.767 | 1.719.221 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.717.636 | 13.573.064 | 13.211.298 | 12.931.974 | 12.687.603 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.531.171 | 2.186.006 | 1.051.311 | 578.460 | 787.377 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.737 | 1.693 | 5.350 | 5.388 | 6.490 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.491.596 | 2.647.691 | 2.389.099 | 2.242.807 | 1.887.486 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
74.365 | 124.943 | 95.777 | 177.869 | 350.922 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.717.309 | 5.207.051 | 5.810.970 | 6.068.211 | 5.925.360 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 99.200 | 32.127 | 32.127 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.336 | 1.332 | 1.330 | 1.331 | 1.331 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.254.538 | 14.595.993 | 14.671.177 | 13.978.836 | 26.077.663 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.651.173 | 3.652.041 | 3.657.142 | 2.778.908 | 15.278.288 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 9.414.227 | 9.477.721 | 9.712.763 | 9.311.706 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.142.352 | 1.051.474 | 1.024.875 | 990.539 | 962.655 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 32.127 | 976 | 976 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
461.013 | 478.251 | 479.312 | 495.650 | 524.038 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
31.512.859 | 31.483.965 | 35.586.508 | 35.754.916 | 35.924.252 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
31.512.859 | 31.483.965 | 35.586.508 | 35.754.916 | 35.924.252 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
17.232.122 | 17.232.122 | 17.933.004 | 17.933.004 | 17.933.004 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.389.128 | 11.389.128 | 15.686.884 | 15.686.884 | 15.686.884 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.177 | 2.177 | 2.177 | 2.177 | 2.177 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-213.406 | -213.406 | -1.199.952 | -1.199.952 | -1.199.952 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.100.180 | 3.071.173 | 3.161.507 | 3.329.877 | 3.499.168 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
521.449 | 521.449 | 3.071.173 | 3.071.173 | 3.071.173 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.578.731 | 2.549.724 | 90.334 | 258.704 | 427.995 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.658 | 2.771 | 2.888 | 2.926 | 2.971 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
67.617.551 | 76.483.141 | 78.069.279 | 77.215.154 | 88.619.507 |