|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.273.842 | 1.811.557 | 2.184.150 | 2.856.221 | 5.505.921 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
600.765 | 546.631 | 883.424 | 676.759 | 793.464 |
 | 1. Tiền |
|
|
471.310 | 340.111 | 393.724 | 325.290 | 369.424 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
129.455 | 206.520 | 489.700 | 351.469 | 424.040 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
968.931 | 806.333 | 853.381 | 1.721.384 | 2.411.895 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
712.541 | 546.648 | 692.356 | 1.404.543 | 2.073.538 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -26.065 | -11.125 | -2.309 | -13.503 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
256.390 | 285.750 | 172.150 | 319.150 | 351.860 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
606.626 | 354.875 | 336.165 | 348.421 | 2.188.143 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
255.300 | 236.744 | 229.779 | 262.210 | 246.340 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.925 | 18.809 | 26.805 | 18.347 | 954.784 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
317.420 | 103.074 | 83.332 | 71.796 | 991.221 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.019 | -3.751 | -3.751 | -3.931 | -4.202 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.904 | 47.470 | 45.731 | 44.757 | 50.391 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.904 | 47.470 | 45.731 | 44.757 | 50.391 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
59.616 | 56.247 | 65.450 | 64.900 | 62.028 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21.396 | 17.693 | 17.808 | 17.948 | 15.955 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35.215 | 35.640 | 46.304 | 45.631 | 44.494 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.006 | 2.914 | 1.339 | 1.321 | 1.579 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.037.982 | 5.983.572 | 6.028.146 | 5.918.867 | 5.820.252 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.972 | 3.625 | 3.625 | 3.655 | 3.655 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.972 | 3.625 | 3.625 | 3.655 | 3.655 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.614.821 | 3.611.422 | 3.681.308 | 3.597.774 | 3.514.067 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.127.960 | 1.347.446 | 1.437.693 | 1.374.790 | 1.311.825 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.911.454 | 4.195.839 | 4.348.064 | 4.348.637 | 4.346.730 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.783.494 | -2.848.393 | -2.910.371 | -2.973.847 | -3.034.905 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.611 | 4.467 | 4.323 | 4.178 | 4.034 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.188 | 5.188 | 5.188 | 5.188 | 5.188 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-577 | -721 | -865 | -1.009 | -1.153 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.482.251 | 2.259.509 | 2.239.293 | 2.218.805 | 2.198.207 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.525.092 | 2.320.998 | 2.321.484 | 2.321.484 | 2.321.484 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.841 | -61.488 | -82.191 | -102.679 | -123.277 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
598 | 396 | 396 | 396 | 699 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
598 | 396 | 396 | 396 | 699 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
379.837 | 759.362 | 757.861 | 757.902 | 764.345 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
379.682 | 759.207 | 757.706 | 757.747 | 764.190 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
155 | 155 | 155 | 155 | 155 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.019.448 | 1.158.723 | 1.146.888 | 1.132.720 | 1.122.746 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.019.437 | 1.152.723 | 1.140.888 | 1.125.720 | 1.115.746 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 6.000 | 6.000 | 7.000 | 7.000 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.305 | 450.044 | 438.068 | 426.420 | 414.740 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.311.824 | 7.795.130 | 8.212.295 | 8.775.088 | 11.326.173 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.713.019 | 2.899.014 | 3.087.885 | 3.704.970 | 5.416.737 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
938.803 | 715.021 | 788.936 | 1.443.590 | 2.299.164 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
442.429 | 299.754 | 343.247 | 867.327 | 1.759.100 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
127.119 | 107.683 | 89.767 | 97.388 | 98.904 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.707 | 4.174 | 5.455 | 5.062 | 5.452 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44.005 | 47.069 | 41.921 | 63.219 | 74.867 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
70.804 | 70.613 | 46.867 | 18.927 | 18.444 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
61.910 | 76.697 | 53.854 | 121.937 | 163.371 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 181 | 72 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
113.354 | 19.917 | 122.196 | 166.622 | 77.180 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
56.456 | 76.036 | 76.216 | 76.582 | 76.582 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.019 | 12.896 | 9.340 | 26.526 | 25.264 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.774.216 | 2.183.993 | 2.298.948 | 2.261.380 | 3.117.573 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.855 | 785 | 606 | 1.759 | 1.741 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.739.614 | 1.650.299 | 1.772.000 | 1.741.022 | 2.603.743 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
30.190 | 530.379 | 524.109 | 517.134 | 510.624 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.268 | 2.530 | 2.233 | 1.466 | 1.466 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
289 | | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.598.805 | 4.896.116 | 5.124.410 | 5.070.118 | 5.909.436 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.598.805 | 4.896.116 | 5.124.410 | 5.070.118 | 5.909.436 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.867.968 | 2.867.968 | 2.995.008 | 3.743.704 | 3.743.704 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
39.498 | 39.498 | 39.498 | 94 | 94 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.383 | 1.383 | 1.383 | 1.383 | 1.383 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
892.644 | 892.644 | 894.797 | 275.328 | 275.328 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
439.380 | 719.517 | 817.754 | 643.920 | 1.343.659 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
272.696 | 383.357 | 706.548 | 447.044 | 474.405 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
166.684 | 336.160 | 111.206 | 196.876 | 869.254 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
357.932 | 375.106 | 375.971 | 405.689 | 545.268 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.311.824 | 7.795.130 | 8.212.295 | 8.775.088 | 11.326.173 |