VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 10:41:22 CH - Mở cửa
CTCP Container Việt Nam
(VSC : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,73%
|
Sở hữu khác
|
97,27%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
|
---
|
46.225.000
|
16,12%
|
11/09/2024
|
Lê Thị Thu Trang
|
---
|
8.281.000
|
3,10%
|
03/04/2024
|
Đàm Văn Huy
|
---
|
7.796.900
|
2,92%
|
03/04/2024
|
Đoàn Quang Huy
|
---
|
3.945.318
|
3,25%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Việt Hòa
|
---
|
1.419.145
|
1,17%
|
31/12/2022
|
Diam Vietnam Equity Fund
|
---
|
1.346.160
|
0,50%
|
20/03/2024
|
CTCP Phước Vinh Sơn
|
---
|
875.346
|
0,33%
|
20/03/2024
|
CTCP Tập đoàn VINACAM
|
---
|
425.000
|
0,16%
|
20/03/2024
|
Dương Minh Hảo
|
---
|
317.251
|
0,26%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hoàng An
|
---
|
273.493
|
0,23%
|
31/12/2022
|
CTCP Vintrust
|
---
|
251.000
|
0,09%
|
20/03/2024
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
---
|
229.717
|
0,19%
|
31/12/2022
|
Lê Thế Trung
|
Đại diện công bố thông tin
|
206.192
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Hà
|
---
|
199.684
|
0,16%
|
31/12/2019
|
Trương Anh Thư
|
Phó Tổng giám đốc
|
190.000
|
0,07%
|
30/06/2024
|
CTCP 6P Capital Management
|
---
|
155.200
|
0,06%
|
20/03/2024
|
J.P. Morgan Securities PLC
|
---
|
133.790
|
0,05%
|
20/03/2024
|
Đặng Dưỡng
|
---
|
129.170
|
0,11%
|
20/01/2022
|
Barclays Capital Securities Ltd
|
---
|
126.400
|
0,05%
|
20/03/2024
|
Trần Xuân Bạo
|
---
|
124.197
|
0,10%
|
31/12/2020
|
CTCP SCAVI
|
---
|
120.000
|
0,04%
|
20/03/2024
|
Công ty TNHH Vina Into Partners
|
---
|
100.000
|
0,04%
|
20/03/2024
|
SBI Securities Co., Ltd
|
---
|
96.300
|
0,04%
|
20/03/2024
|
Bùi Minh Hưng
|
---
|
95.530
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Kim Nhã
|
---
|
94.530
|
0,08%
|
30/06/2022
|
Đặng Trần Gia Thoại
|
---
|
72.344
|
0,06%
|
20/01/2022
|
Tạ Công Thông
|
Tổng giám đốc
|
70.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Phương Anh
|
Thành viên HĐQT
|
68.128
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Tiến
|
---
|
66.998
|
0,06%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thế Trọng
|
Phó Tổng giám đốc
|
55.790
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Cáp Trọng Cường
|
---
|
52.658
|
0,02%
|
27/02/2024
|
Nguyễn Đức Dũng
|
Chủ tịch HĐQT
|
50.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Hoàng Trọng Giang
|
---
|
45.607
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Vũ Thị Ngọc Ánh
|
---
|
41.090
|
0,03%
|
30/06/2022
|
Hoàng Tiến Lục
|
---
|
39.946
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Việt Trung
|
---
|
34.036
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Phan Văn Hưng
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Kế toán trưởng
|
30.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Hoàng Diễm Phương
|
---
|
23.466
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Đồng Trung Hải
|
---
|
21.942
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Dương Tiến Dũng
|
---
|
21.744
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Trần Mạnh Hùng
|
---
|
9.000
|
0,00%
|
02/08/2024
|
Nghiêm Tuấn Anh
|
---
|
6.918
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Minh Lan
|
---
|
1.850
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Trần Tiến Dũng
|
Giám đốc sản xuất
|
80
|
0,00%
|
26/11/2020
|
Nguyễn Văn Vượng
|
---
|
72
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nghiêm Thị Thùy Dương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
16
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|