|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.019 | 225.511 | 214.416 | 201.220 | 231.220 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.046 | 29.266 | 29.991 | 11.860 | 28.995 |
| 1. Tiền |
|
|
13.046 | 29.266 | 29.991 | 11.860 | 28.995 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.822 | 154.023 | 138.275 | 138.321 | 152.001 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.029 | 1.432 | 2.246 | 24.216 | 3.680 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.806 | 841 | 1.607 | 1.507 | 2.991 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
80.185 | 160.949 | 143.619 | 121.795 | 154.528 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.198 | -9.198 | -9.198 | -9.198 | -9.198 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.936 | 30.709 | 34.018 | 33.744 | 34.973 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.936 | 30.709 | 34.018 | 33.744 | 34.973 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.215 | 11.512 | 12.131 | 17.296 | 15.250 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.737 | 2.374 | 1.936 | 5.789 | 3.094 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.399 | 9.045 | 9.622 | 11.394 | 12.089 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
78 | 92 | 573 | 114 | 67 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
262.031 | 233.260 | 212.372 | 200.103 | 180.143 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23.249 | 23.249 | 23.249 | 23.267 | 23.312 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.249 | 23.249 | 23.249 | 23.267 | 23.312 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
200.996 | 180.655 | 165.151 | 150.612 | 135.945 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
200.903 | 180.412 | 164.943 | 150.439 | 135.806 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.849.339 | 1.355.540 | 1.355.540 | 1.355.849 | 1.355.849 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.648.436 | -1.175.127 | -1.190.596 | -1.205.410 | -1.220.042 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
92 | 243 | 208 | 173 | 138 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.410 | 7.581 | 7.581 | 7.581 | 7.581 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.318 | -7.338 | -7.373 | -7.408 | -7.443 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
726 | 626 | 644 | 981 | 981 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
726 | 626 | 644 | 981 | 981 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.061 | 26.730 | 21.327 | 23.243 | 17.905 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.061 | 26.730 | 21.327 | 23.243 | 17.905 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
425.051 | 458.771 | 426.787 | 401.324 | 411.363 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.387.045 | 1.364.519 | 1.244.459 | 1.126.741 | 1.133.640 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.208.991 | 1.196.465 | 1.086.406 | 958.687 | 965.586 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
326.960 | 339.380 | 316.465 | 271.815 | 268.565 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.898 | 12.542 | 9.524 | 10.653 | 6.283 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.779 | 16.386 | 21.175 | 21.175 | 19.915 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.976 | 966 | 712 | 812 | 2.021 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
34.483 | 35.940 | 32.997 | 34.160 | 35.002 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
760.053 | 754.688 | 667.722 | 583.847 | 595.546 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.050 | 5.020 | 5.087 | 4.861 | 5.837 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.691 | 29.476 | 30.917 | 29.948 | 31.172 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.101 | 2.067 | 1.807 | 1.415 | 1.245 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
178.054 | 168.054 | 158.054 | 168.054 | 168.054 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.405 | 8.405 | 8.405 | 8.405 | 8.405 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
169.649 | 159.649 | 149.649 | 159.649 | 159.649 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-961.994 | -905.749 | -817.672 | -725.417 | -722.277 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-961.994 | -905.749 | -817.672 | -725.417 | -722.277 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
669.993 | 669.993 | 669.993 | 669.993 | 669.993 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.731 | 11.731 | 11.731 | 11.731 | 11.731 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.841 | 4.841 | 4.841 | 4.841 | 4.841 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.648.647 | -1.592.402 | -1.504.326 | -1.412.071 | -1.408.931 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.633.185 | -1.648.647 | -1.593.635 | -1.593.635 | -1.412.071 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.462 | 56.245 | 89.309 | 181.564 | 3.140 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
425.051 | 458.771 | 426.787 | 401.324 | 411.363 |