|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
47,44%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
52,56%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
---
|
29.888.000
|
44,61%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Mua bán nợ Việt Nam
|
---
|
6.000.000
|
8,96%
|
17/10/2024
|
Công đoàn CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
|
---
|
2.019.500
|
3,01%
|
23/10/2024
|
Phạm Thị Cẩm Hà
|
---
|
117.248
|
0,19%
|
31/12/2020
|
Huỳnh Nam Anh
|
Chủ tịch HĐQT
|
96.962
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Diệp Văn Bảy
|
---
|
40.000
|
0,06%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Quỳnh Liên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
17.285
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Băng Tâm
|
---
|
10.620
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Mai Thị Thu Vân
|
Thành viên HĐQT
|
8.002
|
0,01%
|
23/10/2024
|
Nguyễn Thế Lê Nhân
|
Đại diện công bố thông tin
|
7.470
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Lê Kim Phượng
|
Kế toán trưởng
|
6.108
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hoàng Sang
|
Thành viên HĐQT
|
4.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Mai Thế Anh
|
---
|
2.500
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Trần Trung Dũng
|
---
|
1.917
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Phan Văn Phúc
|
---
|
1.737
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Ái Minh
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Trần Đại Hồng Dũng
|
---
|
640
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Mai Thế Dũng
|
---
|
7
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Thu Hà
|
---
|
5
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|