• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.272,72 -3,36/-0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.272,72   -3,36/-0,26%  |   HNX-INDEX   233,19   +1,97/+0,85%  |   UPCOM-INDEX   99,39   +1,04/+1,06%  |   VN30   1.334,01   -6,51/-0,49%  |   HNX30   484,56   +5,38/+1,12%
18 Tháng Hai 2025 7:20:41 SA - Mở cửa
CTCP VITALY (VTA : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/02/2025
3:05:01 CH
3,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+8,33%)
Tham chiếu
3,60
Mở cửa
3,90
Cao nhất
3,90
Thấp nhất
3,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.060
Cao nhất 52 tuần
7,40
Thấp nhất 52 tuần
2,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/02/2025 3,90 8 48.112 21 48.833 -721 100 390
14/02/2025 3,70 14 69.010 18 41.219 27.791 2.100 7.560
13/02/2025 3,70 13 6.900 22 73.216 -66.316 2.500 8.630
12/02/2025 3,60 6 3.100 25 91.112 -88.012 200 760
11/02/2025 3,70 14 67.764 14 46.126 21.638 200 770
10/02/2025 3,50 15 5.600 17 34.737 -29.137 2.600 9.090
07/02/2025 4,00 7 1.611 16 39.722 -38.111 100 400
06/02/2025 3,80 14 69.515 14 28.820 40.695 1.200 4.290
05/02/2025 3,40 9 1.703 18 73.720 -72.017 1.500 5.270
04/02/2025 3,90 2 300 13 44.730 -44.430 100 390
03/02/2025 3,80 1 100 14 60.430 -60.330 100 380
24/01/2025 4,10 2 400 15 13.929 -13.529 100 410
23/01/2025 4,00 9 8.637 18 69.287 -60.650 300 1.140
22/01/2025 3,80 8 2.693 23 40.440 -37.747 200 790
21/01/2025 3,80 4 900 15 16.128 -15.228 600 2.180
20/01/2025 3,70 7 1.305 25 59.052 -57.747 400 1.440
17/01/2025 3,70 2 600 23 67.451 -66.851 600 2.240
16/01/2025 3,90 19 21.423 28 30.649 -9.226 10.900 42.310
15/01/2025 3,50 18 29.329 9 7.510 21.819 7.500 25.950
14/01/2025 3,60 13 4.618 12 12.110 -7.492 1.700 5.310