|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
32.171 | 37.964 | 37.955 | 44.324 | 58.231 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
443 | 1.684 | 1.636 | 3.717 | 6.028 |
 | 1. Tiền |
|
|
443 | 1.684 | 1.636 | 3.717 | 6.028 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.588 | 26.578 | 24.811 | 29.623 | 39.030 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.639 | 25.204 | 21.704 | 27.739 | 36.648 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
459 | 182 | 189 | 150 | 362 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
489 | 1.192 | 2.918 | 1.734 | 2.020 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.322 | 6.673 | 7.591 | 5.414 | 4.634 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.322 | 6.673 | 7.591 | 5.414 | 4.634 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.819 | 3.029 | 3.917 | 5.569 | 8.539 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.187 | 2.805 | 3.898 | 3.326 | 5.513 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.632 | 57 | 19 | 2.076 | 2.966 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 167 | | 167 | 60 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
123.168 | 145.063 | 174.317 | 200.625 | 225.629 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
56.229 | 125.470 | 155.907 | 183.872 | 208.935 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
56.229 | 125.470 | 155.907 | 183.872 | 208.468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
395.350 | 473.299 | 503.904 | 528.349 | 565.821 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-339.122 | -347.829 | -347.996 | -344.476 | -357.353 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 472 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -4 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7.397 | 6.991 | 6.587 | 6.183 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.091 | 9.091 | 9.091 | 9.091 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.694 | -2.100 | -2.504 | -2.908 | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.510 | 569 | 569 | 569 | 6.257 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.510 | 569 | 569 | 569 | 6.257 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.032 | 12.034 | 11.254 | 10.000 | 10.436 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.032 | 12.034 | 11.254 | 10.000 | 10.436 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
155.339 | 183.027 | 212.273 | 244.949 | 283.859 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
115.482 | 143.206 | 172.427 | 204.266 | 243.187 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
53.353 | 65.060 | 72.346 | 86.661 | 107.661 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.352 | 35.158 | 42.500 | 54.118 | 65.500 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.794 | 17.538 | 15.076 | 17.398 | 26.170 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
160 | 973 | 2.282 | 216 | 239 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.786 | 10.668 | 12.066 | 14.738 | 13.519 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
83 | 81 | 63 | 109 | 186 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
887 | 591 | 358 | 82 | 1.863 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
292 | 51 | | | 184 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
62.129 | 78.146 | 100.081 | 117.605 | 135.526 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
62.129 | 78.146 | 100.081 | 117.605 | 135.526 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
39.858 | 39.821 | 39.846 | 40.683 | 40.672 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
39.858 | 39.821 | 39.846 | 40.683 | 40.672 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.798 | 32.798 | 32.798 | 32.798 | 32.798 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
473 | 473 | 473 | 473 | 473 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.468 | 2.468 | 2.468 | 2.468 | 3.289 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.119 | 4.083 | 4.108 | 4.945 | 4.113 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 839 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.119 | 4.083 | 4.108 | 4.106 | 4.113 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
155.339 | 183.027 | 212.273 | 244.949 | 283.859 |