• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.307,80   +4,84/+0,37%  |   HNX-INDEX   239,39   +0,79/+0,33%  |   UPCOM-INDEX   99,81   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.363,62   +3,06/+0,22%  |   HNX30   504,82   +1,78/+0,35%
28 Tháng Hai 2025 1:17:53 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin (VTM : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/02/2025
3:05:01 CH
21,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
21,80
Mở cửa
21,80
Cao nhất
21,80
Thấp nhất
21,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
21,80
Thấp nhất 52 tuần
21,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
47.49232.17137.96437.95544.324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
9024431.6841.6363.717
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
38.70521.58826.57824.81129.623
IV. Tổng hàng tồn kho
5.9335.3226.6737.5915.414
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.9524.8193.0293.9175.569
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
73.926123.168145.063174.317200.625
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
37.06056.229125.470155.907183.872
III. Bất động sản đầu tư
7.8047.3976.9916.5876.183
IV. Tài sản dở dang dài hạn
19.62550.510569569569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
9.4389.03212.03411.25410.000
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
121.417155.339183.027212.273244.949
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
82.060115.482143.206172.427204.266
I. Nợ ngắn hạn
59.65053.35365.06072.34686.661
II. Nợ dài hạn
22.41062.12978.146100.081117.605
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
39.35839.85839.82139.84640.683
I. Vốn chủ sở hữu
39.35839.85839.82139.84640.683
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
121.417155.339183.027212.273244.949