• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,93   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   91,68   +0,18/+0,19%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,76   -0,05/-0,01%
22 Tháng Mười Một 2024 9:22:08 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin (VTM : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:15:00 SA
21,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
21,80
Mở cửa
21,80
Cao nhất
21,80
Thấp nhất
21,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
21,80
Thấp nhất 52 tuần
21,80

Thông báo khi giá đạt: 20 22 23 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin là đơn vị vận tải chuyên ngành, nhiệm vụ chủ yếu đưa đón thợ mỏ đi làm hàng ngày. Ngoài nhiệm vụ trên, công ty còn thực hiện chuyên chở khách du lịch, dịch vụ và bốc xúc, vận chuyển than, đất đá; sửa chữa thiết bị vận tải, gia công cơ khí; chế biến và kinh doanh than; kinh doanh hàng hoá, vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất và đời sống.
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 71,50 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 3,28 triệu
Cổ phiếu tự do 152478,00
EPS 1.252
P/E 17,41
Doanh thu (4 quý) 306,57 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 4,05 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 112,37 tỷ
ROE (4 quý) 10,56%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  7.200 120,00 0,42%
ASG  0 18,80 -0,27%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 11,80 0,00%
CAG  0 7,20 0,00%
CIA  0 9,50 0,00%
CLL  0 37,10 0,00%
DL1  100 5,40 0,00%
DNL  0 29,50 0,00%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận