|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.976 | 19.023 | 16.502 | 14.009 | 14.293 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
439 | 984 | 1.023 | 583 | 829 |
| 1. Tiền |
|
|
439 | 984 | 1.023 | 583 | 829 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.400 | 3.100 | 3.100 | 2.900 | 3.900 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.400 | 3.100 | 3.100 | 2.900 | 3.900 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.714 | 2.050 | 1.258 | 788 | 649 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.241 | 3.467 | 3.016 | 2.262 | 2.189 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
106 | 148 | 136 | 167 | 165 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
342 | 385 | 243 | 198 | 213 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.974 | -1.950 | -2.136 | -1.838 | -1.917 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.417 | 12.886 | 11.121 | 9.730 | 8.909 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.869 | 18.414 | 16.828 | 15.281 | 12.756 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.453 | -5.528 | -5.707 | -5.551 | -3.847 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6 | 3 | | 8 | 6 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6 | 3 | | 8 | 6 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.583 | 4.196 | 3.898 | 3.592 | 3.311 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.447 | 4.069 | 3.781 | 3.485 | 3.198 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.447 | 4.069 | 3.781 | 3.485 | 3.198 |
| - Nguyên giá |
|
|
71.980 | 71.980 | 71.980 | 71.900 | 71.900 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.533 | -67.911 | -68.199 | -68.415 | -68.702 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
118 | 118 | 118 | 118 | 118 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118 | -118 | -118 | -118 | -118 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
136 | 126 | 117 | 108 | 113 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
136 | 126 | 117 | 108 | 113 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
26.558 | 23.218 | 20.400 | 17.602 | 17.603 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.999 | 6.571 | 5.894 | 4.351 | 4.904 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.999 | 6.571 | 5.894 | 4.351 | 4.904 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.732 | 1.266 | 928 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.151 | 3.433 | 3.123 | 2.814 | 2.758 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48 | 114 | 86 | 82 | 192 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
644 | 214 | 326 | 88 | 350 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
342 | 522 | 283 | 327 | 312 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
232 | 225 | 71 | 122 | 142 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 301 | 173 | 395 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
610 | 560 | 578 | 551 | 561 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
239 | 236 | 197 | 194 | 194 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.560 | 16.647 | 14.506 | 13.251 | 12.699 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.560 | 16.647 | 14.506 | 13.251 | 12.699 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.002 | 20.002 | 20.002 | 20.002 | 20.002 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20.082 | 20.082 | 20.082 | 20.082 | 20.082 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.511 | 6.511 | 6.511 | 6.511 | 6.511 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-29.628 | -31.541 | -33.681 | -34.937 | -35.488 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.179 | -23.179 | -31.541 | -31.541 | -31.541 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.449 | -8.362 | -2.141 | -3.396 | -3.948 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
26.558 | 23.218 | 20.400 | 17.602 | 17.603 |