|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.449 | 21.696 | 21.976 | 19.023 | 14.293 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
500 | 845 | 439 | 984 | 829 |
| 1. Tiền |
|
|
500 | 845 | 439 | 984 | 829 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.600 | 4.300 | 4.400 | 3.100 | 3.900 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.600 | 4.300 | 4.400 | 3.100 | 3.900 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.166 | 654 | 1.714 | 2.050 | 649 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.504 | 2.215 | 3.241 | 3.467 | 2.189 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
106 | 105 | 106 | 148 | 165 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
300 | 309 | 342 | 385 | 213 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.745 | -1.974 | -1.974 | -1.950 | -1.917 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.183 | 15.888 | 15.417 | 12.886 | 8.909 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.503 | 21.624 | 20.869 | 18.414 | 12.756 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.320 | -5.736 | -5.453 | -5.528 | -3.847 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 8 | 6 | 3 | 6 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 8 | 6 | 3 | 6 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.489 | 4.970 | 4.583 | 4.196 | 3.311 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.203 | 4.825 | 4.447 | 4.069 | 3.198 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.203 | 4.825 | 4.447 | 4.069 | 3.198 |
| - Nguyên giá |
|
|
71.980 | 71.980 | 71.980 | 71.980 | 71.900 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.778 | -67.155 | -67.533 | -67.911 | -68.702 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
118 | 118 | 118 | 118 | 118 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118 | -118 | -118 | -118 | -118 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
132 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
132 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 | -1.300 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
154 | 145 | 136 | 126 | 113 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
154 | 145 | 136 | 126 | 113 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
29.938 | 26.666 | 26.558 | 23.218 | 17.603 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.009 | 6.480 | 7.999 | 6.571 | 4.904 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.009 | 6.480 | 7.999 | 6.571 | 4.904 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.627 | 1.394 | 1.732 | 1.266 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.143 | 3.035 | 4.151 | 3.433 | 2.758 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
261 | 128 | 48 | 114 | 192 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
349 | 444 | 644 | 214 | 350 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
515 | 446 | 342 | 522 | 312 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
265 | 187 | 232 | 225 | 142 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 395 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
596 | 594 | 610 | 560 | 561 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
254 | 252 | 239 | 236 | 194 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.929 | 20.185 | 18.560 | 16.647 | 12.699 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.929 | 20.185 | 18.560 | 16.647 | 12.699 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.002 | 20.002 | 20.002 | 20.002 | 20.002 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20.082 | 20.082 | 20.082 | 20.082 | 20.082 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.511 | 6.511 | 6.511 | 6.511 | 6.511 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-25.258 | -28.002 | -29.628 | -31.541 | -35.488 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.179 | -23.179 | -23.179 | -23.179 | -31.541 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.079 | -4.823 | -6.449 | -8.362 | -3.948 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
29.938 | 26.666 | 26.558 | 23.218 | 17.603 |