• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.226,30 -0,50/-0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.226,30   -0,50/-0,04%  |   HNX-INDEX   211,94   +0,49/+0,23%  |   UPCOM-INDEX   92,42   +0,17/+0,18%  |   VN30   1.309,73   -2,59/-0,20%  |   HNX30   412,28   -0,99/-0,24%
04 Tháng Năm 2025 2:46:41 SA - Mở cửa
CTCP Bến xe Miền Tây (WCS : HNX)
Cập nhật ngày 29/04/2025
3:10:01 CH
369,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+2,90 (+0,79%)
Tham chiếu
367,00
Mở cửa
368,00
Cao nhất
369,90
Thấp nhất
330,30
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
590
Cao nhất 52 tuần
441,00
Thấp nhất 52 tuần
188,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/04/2025 369,90 25 2.367 8 711 1.656 400 143.620
28/04/2025 367,00 8 905 12 1.401 -496 600 220.190
25/04/2025 365,20 12 1.844 11 718 1.126 200 73.020
24/04/2025 364,00 15 4.706 17 3.012 1.694 2.000 728.000
23/04/2025 364,00 17 4.514 12 1.701 2.813 800 290.980
22/04/2025 340,20 14 1.310 9 1.007 303 600 215.690
21/04/2025 352,10 19 1.632 12 1.026 606 500 176.270
18/04/2025 390,80 18 3.009 7 817 2.192 400 146.990
17/04/2025 359,80 12 2.205 5 600 1.605 300 104.200
16/04/2025 340,00 14 1.207 3 300 907 100 34.000
15/04/2025 332,00 9 807 3 400 407 200 67.440
14/04/2025 329,70 11 1.319 8 906 413 400 131.650
11/04/2025 327,20 15 1.628 5 700 928 100 32.720
10/04/2025 321,30 15 1.334 3 300 1.034 300 99.570
09/04/2025 306,60 31 6.064 17 2.800 3.264 2.500 808.930
08/04/2025 324,00 9 1.911 13 1.527 384 700 225.220
04/04/2025 339,00 15 821 6 700 121 300 99.510
03/04/2025 328,10 18 1.160 14 1.247 -87 400 131.820
02/04/2025 350,00 13 489 6 448 41 0 0
01/04/2025 350,00 21 3.729 8 703 3.026 200 68.210