• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,09 +1,68/+0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:54:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,09   +1,68/+0,13%  |   HNX-INDEX   243,31   +1,44/+0,60%  |   UPCOM-INDEX   99,61   +0,29/+0,29%  |   VN30   1.394,97   +2,58/+0,19%  |   HNX30   502,98   -1,15/-0,23%
13 Tháng Ba 2025 10:59:31 SA - Mở cửa
CTCP Bến xe Miền Tây (WCS : HNX)
Cập nhật ngày 13/03/2025
10:54:59 SA
420,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+20,00 (+5,00%)
Tham chiếu
400,00
Mở cửa
378,10
Cao nhất
420,00
Thấp nhất
378,10
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
290
Cao nhất 52 tuần
441,00
Thấp nhất 52 tuần
181,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 420,00 0 5.500 0 1.500 4.000 200 79.810
12/03/2025 400,00 11 511 17 650 -139 300 120.000
11/03/2025 378,00 21 5.866 18 1.467 4.399 1.100 415.810
10/03/2025 365,00 10 3.205 10 820 2.385 200 74.290
07/03/2025 377,90 7 305 13 933 -628 0 0
06/03/2025 377,90 10 611 8 345 266 100 37.790
05/03/2025 367,00 21 1.702 9 1.012 690 600 219.690
04/03/2025 399,90 9 1.505 9 750 755 200 78.490
03/03/2025 385,00 16 1.849 11 946 903 200 76.810
28/02/2025 390,00 13 489 15 760 -271 0 0
27/02/2025 390,00 8 518 12 1.435 -917 400 157.020
26/02/2025 410,00 9 1.320 14 1.711 -391 500 201.000
25/02/2025 400,10 17 2.016 25 2.142 -126 1.100 441.120
24/02/2025 410,10 11 1.127 18 1.724 -597 400 164.520
21/02/2025 425,40 21 5.043 21 2.665 2.378 1.500 628.840
20/02/2025 440,00 29 1.250 17 2.150 -900 500 212.700
19/02/2025 401,00 18 2.148 17 1.470 678 600 240.750
18/02/2025 365,00 10 1.713 10 537 1.176 200 75.500
17/02/2025 389,90 10 1.410 6 234 1.176 100 38.990
14/02/2025 365,20 9 612 7 1.011 -399 200 73.030