|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
499.666 | 486.480 | 464.046 | 461.005 | 452.555 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
489.164 | 476.223 | 453.455 | 450.502 | 442.151 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.809 | 1.859 | 370 | 93.717 | 1.453 |
| 1.1. Tiền |
|
|
7.809 | 1.859 | 370 | 93.717 | 1.453 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
149.220 | 162.994 | 120.106 | 114.862 | 103.563 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
171.215 | 99.600 | 210.385 | 172.400 | 265.250 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
46 | 5.301 | | 651 | 213 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
60.253 | 77.753 | 73.753 | 73.753 | 73.753 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-7.418 | -7.418 | -7.333 | -6.841 | -6.841 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
2.141 | 452 | 2.010 | 94 | 3.227 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| 397 | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
2.141 | 55 | 2.010 | 94 | 3.227 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
2.141 | 55 | 2.010 | 94 | 3.227 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
503 | 443 | 591 | 625 | 685 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
748 | 688 | 1.203 | 1.342 | 833 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
104.698 | 134.600 | 52.420 | 1 | 117 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-50 | -50 | -50 | -102 | -102 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.501 | 10.258 | 10.591 | 10.503 | 10.405 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
168 | 12 | 10 | 30 | 18 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
516 | 444 | 765 | 656 | 554 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.817 | 9.802 | 9.817 | 9.817 | 9.833 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
33.263 | 33.629 | 33.513 | 33.776 | 33.625 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
19.750 | 19.750 | 19.750 | 19.413 | 19.750 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
19.750 | 19.750 | 19.750 | 19.413 | 19.750 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.750 | | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
367 | 344 | 455 | 589 | 576 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
368 | 336 | 455 | 589 | 540 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.236 | 7.979 | 8.259 | 8.445 | 8.445 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.869 | -7.642 | -7.803 | -7.856 | -7.905 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
-1 | 8 | | | 36 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.775 | 2.902 | 2.902 | 2.902 | 2.941 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.775 | -2.895 | -2.902 | -2.902 | -2.905 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14.350 | 14.739 | 14.276 | 13.773 | 13.636 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
260 | 260 | 260 | 37 | 37 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.505 | 9.803 | 9.204 | 9.105 | 8.968 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
4.585 | 4.677 | 4.812 | 4.631 | 4.631 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
-1.205 | -1.205 | -968 | | -337 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
532.929 | 520.109 | 497.559 | 494.781 | 486.180 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3.702 | 6.872 | 3.940 | 4.285 | 4.435 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
3.642 | 6.812 | 3.880 | 4.285 | 4.375 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38 | 3.153 | 40 | 39 | 37 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
932 | 977 | 886 | 1.015 | 1.015 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21 | 127 | 11 | 83 | 78 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
959 | 782 | 1.239 | 1.382 | 1.538 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
46 | 77 | 55 | 63 | 68 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
96 | 144 | 98 | 93 | 88 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | 60 | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1.102 | 1.103 | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
448 | 448 | 448 | 448 | 448 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | | 60 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | | 60 |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
529.227 | 513.237 | 493.619 | 490.496 | 481.745 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
529.227 | 513.237 | 493.619 | 490.496 | 481.745 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
503.000 | 503.000 | 503.000 | 503.000 | 503.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
503.000 | 503.000 | 503.000 | 503.000 | 503.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
503.000 | 503.000 | 503.000 | 503.000 | 503.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
8.354 | 8.354 | 8.354 | 8.354 | 8.354 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
17.873 | 1.883 | -17.735 | -20.858 | -29.608 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
38.027 | 35.863 | 25.863 | 27.670 | 29.356 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-20.154 | -33.980 | -43.598 | -48.528 | -58.964 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
532.929 | 520.109 | 497.559 | 494.781 | 486.180 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |