|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,09%
|
Sở hữu khác
|
97,91%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Đình Việt
|
---
|
15.000.000
|
29,82%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đình Tú
|
Chủ tịch HĐQT
|
11.300.000
|
22,47%
|
30/06/2024
|
Phạm Diễm Hoa
|
---
|
2.920.000
|
5,81%
|
31/12/2021
|
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam
|
---
|
1.445.900
|
2,87%
|
31/12/2019
|
Ngô Tiến Minh
|
---
|
1.300.000
|
2,58%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Đình Bách
|
---
|
1.000.000
|
1,99%
|
30/06/2024
|
CTCP Tập đoàn Thái Bình
|
---
|
900.000
|
1,79%
|
31/12/2019
|
Phạm Thư Hương
|
---
|
551.200
|
1,10%
|
31/12/2022
|
Trần Đình Tùng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
509.000
|
1,01%
|
31/12/2021
|
Eunja Kang
|
---
|
330.000
|
0,66%
|
31/12/2019
|
Chung Jae Kang
|
---
|
226.000
|
0,45%
|
31/12/2019
|
Jardipal S.A
|
---
|
200.000
|
0,40%
|
31/12/2019
|
Park Byung Woon
|
---
|
200.000
|
0,40%
|
31/12/2019
|
Kishimoto Kazuo
|
---
|
80.000
|
0,16%
|
31/12/2019
|
Lê Thị Hồng Hải
|
---
|
50.000
|
0,10%
|
31/12/2020
|
Kishimoto Yoko
|
---
|
50.000
|
0,10%
|
31/12/2019
|
Kwon Oh Hoon
|
---
|
40.000
|
0,08%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Lệ
|
---
|
20.898
|
0,04%
|
15/01/2020
|
Takenhiko Ikenaga
|
---
|
17.500
|
0,03%
|
30/06/2018
|
Ma InGeuk
|
---
|
17.000
|
0,03%
|
31/12/2019
|
SBI Securities Co., Ltd
|
---
|
15.300
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Trần Anh Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
10.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Thu Hương
|
---
|
5.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Đức Long
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
100
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|