|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
44.297 | 41.267 | 39.432 | 40.749 | 42.251 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.645 | 1.810 | 1.761 | 1.803 | 1.778 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.645 | 1.810 | 1.761 | 1.803 | 1.778 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.000 | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 19.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.000 | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 19.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.261 | 4.886 | 4.840 | 6.627 | 5.277 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.745 | 13.508 | 13.511 | 13.886 | 14.079 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.735 | 1.693 | 1.645 | 2.887 | 1.486 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.596 | 5.500 | 5.465 | 5.635 | 5.492 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.816 | -15.816 | -15.781 | -15.781 | -15.781 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.950 | 16.765 | 16.024 | 16.514 | 15.388 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.149 | 21.860 | 21.531 | 21.810 | 20.646 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.199 | -5.096 | -5.507 | -5.296 | -5.258 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.441 | 807 | 807 | 806 | 807 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
634 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | -1 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
807 | 807 | 807 | 807 | 807 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.469 | 109.368 | 108.482 | 108.444 | 107.221 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.259 | 28.538 | 27.670 | 26.878 | 26.013 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.259 | 28.538 | 27.670 | 26.878 | 26.013 |
 | - Nguyên giá |
|
|
122.941 | 122.923 | 122.923 | 122.048 | 122.048 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.682 | -94.384 | -95.253 | -95.170 | -96.035 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
278 | 278 | 278 | 278 | 278 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-278 | -278 | -278 | -278 | -278 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.949 | 9.580 | 9.562 | 10.317 | 9.958 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.949 | 9.580 | 9.562 | 10.317 | 9.958 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
151.765 | 150.636 | 147.914 | 149.194 | 149.472 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.688 | 3.684 | 3.419 | 6.715 | 3.156 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.688 | 3.584 | 3.319 | 6.715 | 3.156 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.177 | 1.837 | 1.342 | 3.145 | 1.358 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
71 | 105 | 84 | 1.852 | 53 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
91 | 185 | 246 | 48 | 200 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
485 | 485 | 969 | 564 | 548 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
430 | 643 | 340 | 618 | 451 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
415 | 311 | 320 | 469 | 529 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 100 | 100 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 100 | 100 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.077 | 146.951 | 144.495 | 142.479 | 146.315 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.077 | 146.951 | 144.495 | 142.479 | 146.315 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
129.725 | 129.725 | 129.725 | 129.725 | 129.725 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
95.572 | 95.572 | 95.572 | 95.572 | 95.572 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-77.319 | -78.445 | -80.901 | -82.918 | -79.081 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-73.689 | -73.689 | -73.689 | -80.856 | -80.856 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.631 | -4.757 | -7.213 | -2.062 | 1.775 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
151.765 | 150.636 | 147.914 | 149.194 | 149.472 |