|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.922 | 45.897 | 45.490 | 44.297 | 41.267 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.838 | 2.494 | 2.021 | 5.645 | 1.810 |
| 1. Tiền |
|
|
2.838 | 2.494 | 2.021 | 3.645 | 1.810 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 2.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.000 | 20.000 | 20.000 | 16.000 | 17.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.000 | 20.000 | 20.000 | 16.000 | 17.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.964 | 4.848 | 5.431 | 4.261 | 4.886 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.884 | 13.728 | 14.195 | 12.745 | 13.508 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.242 | 1.288 | 1.232 | 1.735 | 1.693 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.361 | 5.878 | 6.051 | 5.596 | 5.500 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.524 | -16.047 | -16.047 | -15.816 | -15.816 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.313 | 17.748 | 17.230 | 16.950 | 16.765 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.300 | 22.209 | 21.692 | 22.149 | 21.860 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.987 | -4.461 | -4.461 | -5.199 | -5.096 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
807 | 807 | 807 | 1.441 | 807 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 634 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
807 | 807 | 807 | 807 | 807 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
111.222 | 109.961 | 109.209 | 107.469 | 109.368 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29.772 | 28.903 | 28.077 | 27.259 | 28.538 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.772 | 28.903 | 28.077 | 27.259 | 28.538 |
| - Nguyên giá |
|
|
122.941 | 122.941 | 122.941 | 122.941 | 122.923 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.169 | -94.039 | -94.864 | -95.682 | -94.384 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
278 | 278 | 278 | 278 | 278 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-278 | -278 | -278 | -278 | -278 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 10 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 10 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 | 71.250 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.200 | 9.808 | 9.882 | 8.949 | 9.580 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.200 | 9.808 | 9.882 | 8.949 | 9.580 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.144 | 155.857 | 154.699 | 151.765 | 150.636 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.068 | 4.198 | 4.496 | 3.688 | 3.684 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.968 | 4.098 | 4.396 | 3.688 | 3.584 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.081 | 1.550 | 2.479 | 2.177 | 1.837 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
422 | 355 | 155 | 71 | 105 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
91 | 56 | 166 | 91 | 185 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
548 | 948 | 571 | 485 | 485 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.578 | 889 | 786 | 430 | 643 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
231 | 283 | 222 | 415 | 311 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | | 100 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 100 | | 100 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
164.076 | 151.659 | 150.203 | 148.077 | 146.951 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
164.076 | 151.659 | 150.203 | 148.077 | 146.951 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
129.725 | 129.725 | 129.725 | 129.725 | 129.725 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
95.572 | 95.572 | 95.572 | 95.572 | 95.572 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-61.320 | -73.737 | -75.193 | -77.319 | -78.445 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-55.168 | -55.168 | -73.689 | -73.689 | -73.689 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.152 | -18.569 | -1.505 | -3.631 | -4.757 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.144 | 155.857 | 154.699 | 151.765 | 150.636 |